Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thùng gạo điện tử mặt gương đen Eurogold B311 | 2,320,000 | 3,090,000 | |
Thùng gạo điện tử mặt gương đen Eurogold B311 | 2,320,000,000,000,000 | 3,090,000 | |
Thùng gạo điện tử mặt gương đen Eurogold B311 | 2,210,000 | 2,950,000 | |
Thùng gạo điện tử mặt gương đen Eurogold B311 | 2,210,000 | 2,950,000 |