Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Tay nâng Häfele 1 cánh 16kg màu trắng 493.05.764 | 3,886,000 | 4,718,000 | |
Tay nâng Häfele 1 cánh 16kg màu trắng 493.05.764 | 3,886,000,000,000,000 | 4,718,000 | |
Tay nâng Häfele 1 cánh 16kg màu trắng 493.05.764 | 3,886,000 | 4,718,000 | |
Tay nâng Häfele 1 cánh 16kg màu trắng 493.05.764 | 3,744,000 | 4,576,000 |