Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.143
Primary tabs
SKU
500MM-HAFELE-549.03.143
Category
Brand
Shop
Price
1đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
03/08/2024 - 22:22
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.143
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.143 | ThienKimHome |
1,950,000đ | 1,500,000đ | 1500000 | 500MM-HAFELE-549.03.143 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.143 | Bep Xanh |
1,950,000đ | 1,462,500đ | 1462500 | 500MM-HAFELE-549.03.143 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới |
|
Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.141 | KhanhVyHome |
1,750,000đ | 1,490,000đ | 1490000 | 400MM-HAFELE-549.03.141 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 900mm Hafele 549.03.146 | KhanhVyHome |
2,645,500đ | 2,250,000đ | 2250000 | 900MM-HAFELE-549.03.146 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.144 | KhanhVyHome |
2,050,000đ | 1,740,000đ | 1740000 | 600MM-HAFELE-549.03.144 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 800mm Hafele 549.03.145 | KhanhVyHome |
2,566,300đ | 2,180,000đ | 2180000 | 800MM-HAFELE-549.03.145 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.141 | ThienKimHome |
1,750,000đ | 1,400,000đ | 1400000 | 400MM-HAFELE-549.03.141 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.144 | ThienKimHome |
2,050,000đ | 1,500,000đ | 1500000 | 600MM-HAFELE-549.03.144 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 900mm Hafele 549.03.146 | ThienKimHome |
2,645,500đ | 2,100,000đ | 2100000 | 900MM-HAFELE-549.03.146 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 900mm Hafele 549.03.146 | Bep Xanh |
2,645,500đ | 1,984,120đ | 1984120 | 900MM-HAFELE-549.03.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới |
|
Giá xoong nồi 800mm Hafele 549.03.145 | Bep Xanh |
2,566,300đ | 1,924,720đ | 1924720 | 800MM-HAFELE-549.03.145 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới |
|
Giá xoong nồi 800mm Hafele 549.03.145 | KhanhVyHome |
2,566,300đ | 1,924,700đ | 1924700 | 800MM-HAFELE-549.03.145 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.144 | KhanhVyHome |
2,050,000đ | 1,537,500đ | 1537500 | 600MM-HAFELE-549.03.144 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.141 | KhanhVyHome |
1,750,000đ | 1,312,500đ | 1312500 | 400MM-HAFELE-549.03.141 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.144 | Bep Xanh |
2,050,000đ | 1,537,500đ | 1537500 | 600MM-HAFELE-549.03.144 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới |
| Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.141 | Bep Xanh |
1,750,000đ | 1,312,500đ | 1312500 | 400MM-HAFELE-549.03.141 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới | |
|
Giá xoong nồi 900mm Hafele 549.03.146 | KhanhVyHome |
2,645,500đ | 1,984,100đ | 1984100 | 900MM-HAFELE-549.03.146 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.142 | KhanhVyHome |
1,850,000đ | 1,570,000đ | 1570000 | 450MM-HAFELE-549.03.142 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.142 | ThienKimHome |
1,850,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 450MM-HAFELE-549.03.142 | Kệ Úp Xoong Nồi |
| Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.142 | Bep Xanh |
1,850,000đ | 1,387,500đ | 1387500 | 450MM-HAFELE-549.03.142 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới | |
|
Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.142 | KhanhVyHome |
1,850,000đ | 1,387,500đ | 1387500 | 450MM-HAFELE-549.03.142 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.133 | KhanhVyHome |
1,890,000đ | 1,610,000đ | 1610000 | 500MM-HAFELE-549.03.133 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.133 | ThienKimHome |
1,890,000đ | 1,450,000đ | 1450000 | 500MM-HAFELE-549.03.133 | Kệ Úp Xoong Nồi |
| Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.133 | Bep Xanh |
1,890,000đ | 1,417,500đ | 1417500 | 500MM-HAFELE-549.03.133 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới | |
|
Giá xoong nồi 500mm Hafele 549.03.133 | KhanhVyHome |
1,890,000đ | 1,417,500đ | 1417500 | 500MM-HAFELE-549.03.133 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.143 cho tủ rộng 500mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,773,000đ | 1,330,000đ | 1330000 | HAFELE-549.03.143-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.143 cho tủ rộng 500mm | SieuThiBepDienTu |
1,773,000đ | 1,329,750đ | 1329750 | HAFELE-549.03.143-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
BỘ RỔ KÉO GẮN VỚI CÁNH HAFELE 549.03.143 CHO TỦ RỘNG 500MM | BepHoangCuong |
1,772,730đ | 1,329,540đ | 1329540 | HAFELE-549.03.143-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.131 | KhanhVyHome |
1,690,000đ | 1,440,000đ | 1440000 | 400MM-HAFELE-549.03.131 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.134 | KhanhVyHome |
1,990,000đ | 1,690,000đ | 1690000 | 600MM-HAFELE-549.03.134 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá bát đĩa 800mm Hafele 549.03.155 | KhanhVyHome |
2,550,000đ | 2,170,000đ | 2170000 | 800MM-HAFELE-549.03.155 | Kệ Chén Dĩa |
|
Giá bát đĩa 900mm Hafele 549.03.156 | KhanhVyHome |
2,690,000đ | 2,290,000đ | 2290000 | 900MM-HAFELE-549.03.156 | Kệ Chén Dĩa |
|
Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.131 | ThienKimHome |
1,690,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | 400MM-HAFELE-549.03.131 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.134 | ThienKimHome |
1,990,000đ | 1,500,000đ | 1500000 | 600MM-HAFELE-549.03.134 | Hafele |
|
Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.134 | KhanhVyHome |
1,990,000đ | 1,492,500đ | 1492500 | 600MM-HAFELE-549.03.134 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.131 | KhanhVyHome |
1,690,000đ | 1,267,500đ | 1267500 | 400MM-HAFELE-549.03.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
| Giá xoong nồi 400mm Hafele 549.03.131 | Bep Xanh |
1,690,000đ | 1,267,500đ | 1267500 | 400MM-HAFELE-549.03.131 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới | |
| Giá xoong nồi 600mm Hafele 549.03.134 | Bep Xanh |
1,990,000đ | 1,492,500đ | 1492500 | 600MM-HAFELE-549.03.134 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới | |
|
Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.132 | KhanhVyHome |
1,790,000đ | 1,520,000đ | 1520000 | 450MM-HAFELE-549.03.132 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.132 | KhanhVyHome |
1,790,000đ | 1,342,500đ | 1342500 | 450MM-HAFELE-549.03.132 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
| Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.132 | Bep Xanh |
1,790,000đ | 1,342,500đ | 1342500 | 450MM-HAFELE-549.03.132 | Phụ Kiện Tủ Bếp Dưới | |
|
Giá xoong nồi 450mm Hafele 549.03.132 | ThienKimHome |
1,793,000đ | 1,344,000đ | 1344000 | 450MM-HAFELE-549.03.132 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.146 cho tủ rộng 900mm | SieuThiBepDienTu |
2,646,000đ | 1,980,000đ | 1980000 | HAFELE-549.03.146-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
BỘ RỔ KÉO GẮN VỚI CÁNH HAFELE 549.03.144 CHO TỦ RỘNG 600MM | BepHoangCuong |
2,050,000đ | 1,537,500đ | 1537500 | HAFELE-549.03.144-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Kệ xoong nồi Hafele 549.03.145 | ThienKimHome |
2,566,000đ | 2,150,000đ | 2150000 | HAFELE-549.03.145 | Kệ Úp Xoong Nồi |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.144 cho tủ rộng 600mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
2,050,000đ | 1,538,000đ | 1538000 | HAFELE-549.03.144-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.141 cho tủ rộng 400mm | The Gioi Bep Nhap Khau |
1,591,000đ | 1,193,000đ | 1193000 | HAFELE-549.03.141-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.141 cho tủ rộng 400mm | SieuThiBepDienTu |
1,591,000đ | 1,190,000đ | 1190000 | HAFELE-549.03.141-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
Bộ rổ kéo gắn với cánh Hafele 549.03.142 cho tủ rộng 450mm | SieuThiBepDienTu |
1,682,000đ | 1,260,000đ | 1260000 | HAFELE-549.03.142-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
|
BỘ RỔ KÉO GẮN VỚI CÁNH HAFELE 549.03.146 CHO TỦ RỘNG 900MM | BepHoangCuong |
2,645,500đ | 1,984,120đ | 1984120 | HAFELE-549.03.146-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |




































