Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Rổ kéo góc 3/4 Häfele dạng đáy trắng 541.46.033 | 13,761,500 | 16,055,000 | |
Rổ kéo góc 3/4 Häfele dạng đáy trắng 541.46.033 | 12,996,500 | 15,290,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Rổ kéo góc 3/4 Häfele dạng đáy trắng 541.46.033 | 13,761,500 | 16,055,000 | |
Rổ kéo góc 3/4 Häfele dạng đáy trắng 541.46.033 | 12,996,500 | 15,290,000 |