Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Mâm xoay góc mở 3/4, nan tròn, bề mặt nan điện hóa GS05.80E | 1,760,000 | 2,200,000 | |
Mâm xoay góc mở 3/4, nan tròn, bề mặt nan điện hóa GS05.80E | 1,760,000,000,000,000 | 2,200,000 | |
Mâm xoay góc mở 3/4, nan tròn, bề mặt nan điện hóa GS05.80E | 1,760,000 | 2,200,000 | |
Mâm xoay góc mở 3/4, nan tròn, bề mặt nan điện hóa GS05.80E | 1,760,000 | 2,200,000 |