Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Rổ đựng dụng cụ vệ sinh Hafele 545.48.911 (Màu trắng) | 2,980,000 | 3,976,000 | |
Rổ đựng dụng cụ vệ sinh Hafele 545.48.911 (Màu trắng) | 2,839,500 | 3,786,000 | |
Rổ đựng dụng cụ vệ sinh Hafele 545.48.911 (Màu trắng) | 2,839,500 | 3,786,000 |