Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bộ rổ kéo gắn cánh Hafele 545.11.962 | 8,960,000 | 10,541,000 | |
Bộ rổ kéo gắn cánh Hafele 545.11.962 | 8,530,000 | 10,039,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bộ rổ kéo gắn cánh Hafele 545.11.962 | 8,960,000 | 10,541,000 | |
Bộ rổ kéo gắn cánh Hafele 545.11.962 | 8,530,000 | 10,039,000 |