Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Giá úp phẳng Hafele 544.01.004 | 1,400,000 | 1,647,000 | |
Giá úp phẳng Hafele 544.01.004 | 1,400,000,000,000,000 | ||
Giá úp phẳng Hafele 544.01.004 | 1,400,000 | 1,647,000 | |
Giá úp phẳng Hafele 544.01.004 | 1,330,000 | 1,568,000 |