Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Khóa điện tử Hafele PP9000 912.05.694 | 14,760,000 | 21,079,000 | |
Khóa điện tử Hafele PP9000 912.05.694 | 15,056,200 | 20,075,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Khóa điện tử Hafele PP9000 912.05.694 | 14,760,000 | 21,079,000 | |
Khóa điện tử Hafele PP9000 912.05.694 | 15,056,200 | 20,075,000 |