|
PhongVu |
Cáp RJ11 2C (m) |
RJ11-2C |
Phụ Kiện Chung |
|
4000 |
4,000đ |
|
PhongVu |
Cáp RJ11 2C (cuộn 100m) |
RJ11-2C |
Phụ Kiện Tiện Ích |
|
1 |
1đ |
|
An Phat PC |
Hạt mạng dây thoại AMP RJ11 ( 100 chiếc/túi) |
AMP-RJ11 |
Thiết Bị Mạng |
250,000đ |
119000 |
119,000đ |
|
Thanh Nhan Computer |
Đầu bấm điện thoại 4 line RJ11 Unitek 6P4C OT26TP (1 cái) |
OT26TP |
Đầu Nối/ Đầu Chụp Dây Mạng |
|
1200 |
1,200đ |
|
Thanh Nhan Computer |
Đầu RJ11 (điện thoại), Bịch (100 cái) |
RJ11 |
Đầu Nối/ Đầu Chụp Dây Mạng |
|
60000 |
60,000đ |
|
An Phat PC |
Kềm bấm mạng Dintek Crimping tool , for 6/8P modular used RJ45 & RJ11 _ 6102-01002CH |
6102-01002CH |
Thiết Bị Mạng |
|
790000 |
790,000đ |
|
Phuc Anh |
Hạt mạng dây thoại RJ11 ( 100 chiếc/túi) |
RJ11 |
Phụ Kiện Mạng |
190,000đ |
180500 |
180,500đ |
|
Thanh Nhan Computer |
Đầu chia điện thoại RJ11 Ugreen 20351 |
RJ11-UGREEN-20351 |
Cốc Sạc/Củ Sạc |
|
1 |
1đ |
|
PhongVu |
Cáp RJ 45 Aipoo link Cat 6 S-FTP (1 mét) |
45-AIPOO-LINK-CAT-6-S-FTP |
Thiết Bị Mạng |
9,000đ |
5000 |
5,000đ |
|
PhongVu |
Cáp RJ 45 CommScope (AMP) cat 5 (1 mét) |
RJ-45 |
Thiết Bị Mạng |
15,000đ |
10000 |
10,000đ |
|
PhongVu |
Cáp RJ 45 Dintek cat 5 (1 mét) |
RJ-45 |
Thiết Bị Mạng |
10,000đ |
7000 |
7,000đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng và cáp thoại NOYAFA NF-811 (Test dây, Dò dây RJ45/RJ11) |
NOYAFA-NF-811 |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
975000 |
975,000đ |
|
Ha Com |
KÌM BẤM MẠNG RJ45/RJ11 CHÍNH HÃNG UGREEN 10952 |
UGREEN-10952 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
449,000đ |
389000 |
389,000đ |
|
Phi Long |
Kèm bấm mạng Unitek OT39BL (RJ11 & RJ45) |
OT39BL |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
420000 |
420,000đ |
|
Ha Com |
KÌM BẤM MẠNG RJ45/RJ11 CAT5, CAT5E, CAT6 UGREEN 70683 |
CAT6-UGREEN-70683 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
299,000đ |
249000 |
249,000đ |
|
Thanh Nhan Computer |
Kìm bấm mạng đa năng RJ45/RJ11 Ugreen ... |
RJ45/RJ11 |
Kìm Bấm Dây Mạng/ Dụng Cụ Thi Công Mạng |
|
1 |
1đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng và cáp thoại NOYAFA NF-811B (Test dây, Dò dây RJ45/RJ11) |
NF-811B |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
1195000 |
1,195,000đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng, cáp thoại và đồng trục NOYAFA NF-168S (Test dây, Dò dây RJ45/RJ11/BNC) |
NF-168S |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
1450000 |
1,450,000đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng đa năng có POE/PING NOYAFA NF-8601 (Test dây, Dò dây, Đo dây RJ45/RJ11/BNC, Màn LCD, Có khe thẻ TF) |
NF-8601 |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
4450000 |
4,450,000đ |
|
Thanh Nhan Computer |
Bộ Test cáp mạng RJ45/RJ11/RJ12 Ugreen 10950 |
RJ45/RJ11/RJ12 |
Bộ Test Cáp Mạng |
|
249000 |
249,000đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng đa năng có POE NOYAFA NF-8209S (Test dây, Dò dây, Đo dây RJ45/RJ11/BNC/USB, Có màn LCD) |
NF-8209S |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
2250000 |
2,250,000đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng đa năng NOYAFA NF-388 (Test dây, Dò dây, Đo dây RJ45/RJ11/BNC/USB, 8 bộ remote, Có màn LCD) |
NOYAFA-NF-388 |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
2495000 |
2,495,000đ |
|
Phi Long |
Bộ test cáp mạng đa năng NOYAFA NF-308S (Test dây, Dò dây, Đo dây RJ45/RJ11/BNC/USB, Có màn LCD) |
NF-308S |
Thiết Bị Mạng Bộ Lưu Điện (ups) |
|
1690000 |
1,690,000đ |
|
Ha Com |
MÁY TEST TÍN HIỆU RJ11, RJ45 DÂY MẠNG, DÂY ĐIỆN THOẠI NETWORK CABE TESTER UGREEN 10950 |
NETWORK-CABE-TESTER-UGREEN-10950 |
Tb Mạng Lưu Trữ, Phần Mềm |
349,000đ |
269000 |
269,000đ |
|
Minh An Computer |
Hạt đầu bấm, dây điện thoại RJ11 |
HẠT-ĐẦU-BẤM,-DÂY-ĐIỆN-THOẠI-RJ11 |
Hạt Mạng |
|
5000 |
5,000đ |
|
PhongVu |
Đầu RJ11 |
|
Phu Kien Khac |
|
2000 |
2,000đ |
|
An Phat PC |
Kìm mạng Talon-200A (RJ11, RJ12,RJ45) |
TALON-200A |
Thiết Bị Mạng |
|
550000 |
550,000đ |
|
HoangHaMobile |
Thay pin Xiaomi Mi 4c (BM35) |
XIAOMI-MI-4C |
Sửa Chữa |
|
190000 |
190,000đ |
|
Sakuko Store |
ORAL-B- Đầu bàn chải điện Pikachu cho bé 4c (Xanh) |
PIKACHU-CHO |
Đồ Dùng Sinh Hoạt Gia Đình |
|
280000 |
280,000đ |
|
Sakuko Store |
ORAL-B- Đầu bàn chải điện Pikachu cho bé 4c (Hồng) |
PIKACHU-CHO |
Đồ Dùng Sinh Hoạt Gia Đình |
|
280000 |
280,000đ |
|
ShopTreTho |
Tủ nhựa Duy Tân Wing 4C (nhiều màu) |
WING-4C |
Tủ Nhựa Tủ Đựng Đồ |
0đ |
2000000 |
2,000,000đ |
|
PhongVu |
Cáp Displayport -> VGA 1.8m Unitek (Y 5118F) (M) |
->-VGA-1.8M-UNITEK |
Phụ Kiện |
|
385000 |
385,000đ |
|
Phi Long |
VỎ CASE THERMALTAKE CORE P5 TG V2 BLACK (MID TOWER, ATX, WALL MOUNT, CHƯA BAO GỒM FAN, MAX 4 FAN, KÈM CÁP RISER) |
CASE-THERMALTAKE-CORE-P5-TG-V2-BLACK |
Linh Kiện Máy Tính |
0đ |
3390000 |
3,390,000đ |
|
Minh An Computer |
Dây cáp mạng UTP 24 AWG/4PRS PVC Cat 5E (Ghi) (m) |
UTP-24-AWG/4PRS-PVC |
Dây Cáp Mạng |
|
8000 |
8,000đ |
|
Minh An Computer |
Dây cáp mạng COMMSCOPE Cat 6 AMP (m) |
COMMSCOPE |
Dây Cáp Mạng |
|
12000 |
12,000đ |
|
Phuc Anh |
Kìm bấm mạng Ugreen 20102 RJ45-RJ11 |
RJ45-RJ11 |
Phụ Kiện Mạng |
288,000đ |
273600 |
273,600đ |
|
Phuc Anh |
Kìm bấm mạng Dintek RJ45-RJ11 |
RJ45-RJ11 |
Phụ Kiện Mạng |
719,000đ |
683050 |
683,050đ |
|
Phuc Anh |
Kìm bấm mạng Ugreen 70683 RJ45-RJ11 |
RJ45-RJ11 |
Phụ Kiện Mạng |
269,000đ |
255550 |
255,550đ |
|
Dinh Vang Computer |
Máy in nhiệt Epson TM-T82X USB+RS232 (Tùy chọn cáp USB hoặc cáp RS232) |
TM-T82X |
Máy In Mực In Phụ Kiện |
|
4259600 |
4,259,600đ |
|
Dinh Vang Computer |
Máy in hóa đơn Epson T81III (thay thế TM-T81II) (Tùy chọn cáp USB hoặc cáp RS232) |
T81III |
Máy In Mực In Phụ Kiện |
|
2249600 |
2,249,600đ |
|
PhongVu |
Cáp Remax type C-type C RC-191 (Trắng) |
REMAX-TYPE-C-TYPE-C-RC-191 |
Cục Sạc |
|
1 |
1đ |
|
An Phat PC |
Kìm mạng Micronet (RJ11,RJ12,RJ45) |
MICRONET |
Thiết Bị Mạng |
|
550000 |
550,000đ |
|
PhongVu |
Cáp Remax type C-IP RC-175i (Hồng) |
C-IP-RC-175I |
Điện Thoại & Phụ Kiện |
|
90000 |
90,000đ |
|
PhongVu |
Cáp Remax type C-IP RC-175i (Đen) |
C-IP-RC-175I |
Điện Thoại & Phụ Kiện |
90,000đ |
79000 |
79,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Cáp Riser Asus ROG Strix Cable | 240mm, PCI-E 3.0, hỗ trợ dựng VGA |
ASUS-ROG-STRIX-CABLE |
Phụ Kiện Vga & Nguồn |
0đ |
450000 |
450,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Thùng máy Case Hyte Y60 Black - Kèm sẵn cáp Riser PCIe 4.0 (CS-HYTE-Y60-B) |
Y60 |
Case - Thùng Máy |
0đ |
5450000 |
5,450,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Thùng máy Case Hyte Y40 Black - Kèm sẵn cáp Riser PCIe 4.0 (CS-HYTE-Y40-B) |
Y40 |
Case - Thùng Máy |
0đ |
3730000 |
3,730,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Thùng máy Case Hyte Y40 Snow White - Kèm sẵn cáp Riser PCIe 4.0 (CS-HYTE-Y40-WW) |
Y40 |
Case - Thùng Máy |
0đ |
3730000 |
3,730,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Thùng máy Case Hyte Y40 Black White - Kèm sẵn cáp Riser PCIe 4.0 (CS-HYTE-Y40-BW) |
Y40 |
Case - Thùng Máy |
0đ |
3730000 |
3,730,000đ |
|
Tin Hoc Ngoi Sao |
Thùng máy Case Hyte Y60 Snow White - Kèm sẵn cáp Riser PCIe 4.0 (CS-HYTE-Y60-WW) |
Y60 |
Case - Thùng Máy |
0đ |
5450000 |
5,450,000đ |