Bộ suốt treo ngoài tủ( bát đỡ thanh, nút chụp 2 đầu, suốt treo mạ crome 5 lớp tiêu chuẩn Đức) CWJ213A/ CWJ213B
Primary tabs
SKU
CWJ213B
Category
Brand
Shop
List price
396,000đ
Price
360,000đ
Price sale
36,000đ
% sale
9.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bộ suốt treo ngoài tủ( bát đỡ thanh, nút chụp 2 đầu, suốt treo mạ crome 5 lớp tiêu chuẩn Đức) CWJ213A/ CWJ213B
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Giá treo nắp vung crome CWJ204A | ![]() BepAnThinh |
1,650,000đ | 1,500,000đ | 1500000 | CWJ204A | Phụ Kiện Treo Ngoài |
![]() |
Giá treo giấy ăn crome CWJ207 | ![]() BepAnThinh |
165,000đ | 150,000đ | 150000 | CWJ207 | Phụ Kiện Treo Ngoài |
![]() |
Áo khoác làm mát dùng pin Makita DFJ213ZM (size M)( không kèm pin sạc) | ![]() ThietBiHungPhat |
3,260,000đ | 3260000 | DFJ213ZM | Dụng Cụ Dùng Pin Makita | |
![]() |
ÁO KHOÁC LÀM MÁT DÙNG PIN SIZE M DFJ213AM(không kèm pin sạc) | ![]() ThietBiHungPhat |
3,260,000đ | 3260000 | DFJ213AM | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Áo khoác làm mát dùng pin size L DFJ213AL(không kèm pin sạc) | ![]() ThietBiHungPhat |
3,260,000đ | 3260000 | DFJ213AL | Các Dòng Sản Phẩm Makita Khác | |
![]() |
Áo khoác làm mát dùng pin size L Makita DFJ213ZL( Không kèm pin sạc) | ![]() ThietBiHungPhat |
3,260,000đ | 3260000 | DFJ213ZL | Dụng Cụ Dùng Pin Makita | |
![]() |
Áo khoác làm mát pin 18V Makita DFJ213ZM | ![]() DungCuVang |
3,259,000đ | 3,103,000đ | 3103000 | DFJ213ZM | Áo Khoác Dùng Pin |
![]() |
Áo khoác làm mát pin Makita DFJ213ZL | ![]() DungCuVang |
3,259,000đ | 3,103,000đ | 3103000 | DFJ213ZL | Thiết Bị Khác Dùng Pin |
![]() |
Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin Makita DFJ213AM | ![]() DungCuVang |
3,361,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | DFJ213AM | Dụng Cụ Pin |
![]() |
Áo Khoác Làm Mát Dùng Pin Makita DFJ213AL | ![]() DungCuVang |
3,361,000đ | 3,201,000đ | 3201000 | DFJ213AL | Thiết Bị Khác Dùng Pin |
![]() |
Áo khoác làm mát dùng pin Makita DFJ213AM (size M) | ![]() ThietBiHungPhat |
42,660,600đ | 42660600 | DFJ213AM | Dụng Cụ Dùng Pin Makita | |
![]() |
Áo khoác làm mát dùng pin Makita DFJ213AL (size L) | ![]() ThietBiHungPhat |
42,660,600đ | 42660600 | DFJ213AL | Dụng Cụ Dùng Pin Makita | |
![]() |
Áo khoác làm mát dùng pin Makita DFJ213ZL size L (BL) (18V-12V Max) | ![]() KetNoiTieuDung |
3,266,000đ | 3266000 | DFJ213ZL | Thiết Bị Dùng Pin | |
![]() |
Quạt tháp Panwold PW-2213B/W - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
1,390,000đ | 1,050,000đ | 1050000 | PW-2213B/W | Quạt Tháp |
![]() |
Bếp gas âm kết hợp điện Brandt TG1213B | ![]() BepTot |
15,500,000đ | 1đ | 1 | TG1213B | Bếp Gas Kết Hợp Điện Từ |
![]() |
BẾP HỖN HỢP GAS ĐIỆN BRANDT TG1213B | ![]() SieuThiBepDienTu |
15,500,000đ | 12,400,000đ | 12400000 | TG1213B | Bếp Gas Brandt |
![]() |
Vòi Xả Bồn Tắm Moen TS213BN 4 Lỗ | ![]() TDM |
65,919,000đ | 49,440,000đ | 49440000 | TS213BN | Vòi Xả Bồn Tắm |
![]() |
Bếp gas Brandt TG1213B | ![]() BepAnThinh |
15,500,000đ | 9,099,000đ | 9099000 | TG1213B | Bếp Gas |
![]() |
MÁY QUÉT MÃ VẠCH KHÔNG DÂY 2S WINSON WNI-6213B/V | ![]() Phi Long |
2,890,000đ | 2,790,000đ | 2790000 | WNI-6213B/V | Máy In Scan, Vật Tư Máy In |
![]() |
Bếp gas âm kết hợp điện Brandt TG1213B | ![]() Bep Vu Son |
15,500,000đ | 10,075,000đ | 10075000 | TG1213B | Bếp Gas |
![]() |
BẾP HỖN HỢP GAS ĐIỆN BRANDT TG1213B | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
15,500,000đ | 13,950,000đ | 13950000 | TG1213B | Bếp Gas |
![]() |
Bếp hỗn hợp 3 gas 1 điện Brandt TG1213B | ![]() DigiCity |
15,500,000đ | 13,175,000đ | 13175000 | TG1213B | Bếp Ga |
![]() |
Kính bơi trẻ em Speedo Biofuse Rift Junior 8-01213B998 | ![]() ChiaKi |
539,000đ | 490,000đ | 490000 | 8-01213B998 | Đồ Bơi |
![]() |
Máy đọc mã vạch WNI-6213B/V | ![]() Dinh Vang Computer |
2,350,000đ | 2350000 | WNI-6213B/V | Thiết Bị Văn Phòng | |
![]() |
MWWJ2 - Apple Watch Series 5 Gold Aluminum Case with Sport Band (GPS + Cellular - 40mm)... | ![]() ZShop |
13,990,000đ | 11,990,000đ | 11990000 | MWWJ2 | Apple Accessories |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200N-007HFC | ![]() TatMart |
5,786,000đ | 5786000 | WJ200N-007HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-015SFC | ![]() TatMart |
5,654,000đ | 5654000 | WJ200-015SFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-002SFC | ![]() TatMart |
4,191,000đ | 4191000 | WJ200-002SFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-022SFC | ![]() TatMart |
6,303,000đ | 6303000 | WJ200-022SFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-004HFC | ![]() TatMart |
5,720,000đ | 5720000 | WJ200-004HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-022LFU | ![]() TatMart |
6,303,000đ | 6303000 | WJ200-022LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-075LFU | ![]() TatMart |
14,850,000đ | 14850000 | WJ200-075LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200N-075HFC | ![]() TatMart |
13,013,000đ | 13013000 | WJ200N-075HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần 15kW Hitachi WJ200N-150HFC | ![]() TatMart |
20,735,000đ | 20735000 | WJ200N-150HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-040HFC | ![]() TatMart |
8,415,000đ | 8415000 | WJ200-040HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-037LFU | ![]() TatMart |
8,481,000đ | 8481000 | WJ200-037LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-007LFU | ![]() TatMart |
4,653,000đ | 4653000 | WJ200-007LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-030HFC | ![]() TatMart |
7,579,000đ | 7579000 | WJ200-030HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần 11KW Hitachi WJ200N-110HFC | ![]() TatMart |
16,049,000đ | 16049000 | WJ200N-110HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-004SFC | ![]() TatMart |
4,224,000đ | 4224000 | WJ200-004SFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-015HFC | ![]() TatMart |
5,951,000đ | 5951000 | WJ200-015HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-150LFU | ![]() TatMart |
27,533,000đ | 27533000 | WJ200-150LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-055LFU | ![]() TatMart |
12,617,000đ | 12617000 | WJ200-055LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-055HFC | ![]() TatMart |
11,638,000đ | 11638000 | WJ200-055HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-007HFC | ![]() TatMart |
5,918,000đ | 5918000 | WJ200-007HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-004LFU | ![]() TatMart |
4,257,000đ | 4257000 | WJ200-004LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-110LFU | ![]() TatMart |
23,760,000đ | 23760000 | WJ200-110LFU | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200N-004HFC | ![]() TatMart |
5,533,000đ | 5533000 | WJ200N-004HFC | Bộ Điều Chỉnh Tốc Độ Motor | |
PC Dell Vostro 3470 ST HXKWJ2 (Pentium G5420/4GB/1TB HDD/UHD 610/Ubuntu) | ![]() PhongVu |
1đ | 1 | HXKWJ2 | Pc - Máy Tính Bộ | ||
![]() |
Biến tần Hitachi WJ200-007SFC | ![]() TatMart |
4,653,000đ | 4653000 | WJ200-007SFC | Biến Tần |