Revisions for Giảm chấn Hafele 406.78.311
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
CƠ CẤU GIẢM CHẤN HAFELE 406.78.311 | HAFELE-406.78.311 | Phụ Kiện Liên Kết | 900,000đ | 702000 | 702,000đ |
![]() |
![]() |
CƠ CẤU GIẢM CHẤN HAFELE 406.78.311 | HAFELE-406.78.311 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 850,300đ | 637725 | 637,725đ |
![]() |
![]() |
Cơ cấu giảm chấn Hafele 406.78.311 | HAFELE-406.78.311 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 850,000đ | 638000 | 638,000đ |
![]() |
![]() |
Giảm chấn Hafele 406.78.311 | HAFELE-406.78.311 | Ray Bánh Xe | 893000 | 893,000đ |