Chốt âm Hafele 200mm 911.81.341
Primary tabs
SKU
HAFELE-200MM-911.81.341
Category
Brand
Shop
List price
304,920đ
Price
304,920đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
09/13/2025 - 20:51
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Chốt âm Hafele 200mm 911.81.341
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chốt âm Hafele 200mm 911.81.341 | KhanhVyHome |
276,000đ | 276000 | HAFELE-200MM-911.81.341 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Chốt âm Hafele inox 304 200 mm 911.81.341 | BepAnKhang |
264,000đ | 237,000đ | 237000 | HAFELE-INOX-304-200-MM-911.81.341 | Phụ Kiện Đồ Gỗ Hafele | |
|
TAY NẮM INOX HAFELE 200MM 155.01.402 | KhanhTrangHome |
117,700đ | 91,806đ | 91806 | INOX-HAFELE-200MM-155.01.402 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Tay nắm Inox Hafele 200mm 155.01.402 | KhanhTrangHome |
117,700đ | 91,806đ | 91806 | INOX-HAFELE-200MM-155.01.402 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
|
Chốt âm Hafele 300mm 911.81.343 | KhanhVyHome |
320,000đ | 320000 | HAFELE-300MM-911.81.343 | Hafele | |
|
Chốt âm Hafele 600mm 911.81.347 | KhanhVyHome |
613,000đ | 613000 | HAFELE-600MM-911.81.347 | Hafele | |
|
Chốt âm Hafele 300mm 911.81.343 | KhanhVyHome |
352,000đ | 264,000đ | 264000 | HAFELE-300MM-911.81.343 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Chốt âm Hafele 600mm 911.81.347 | KhanhVyHome |
624,800đ | 468,600đ | 468600 | HAFELE-600MM-911.81.347 | Phụ Kiện Đồ Gỗ |
| Chốt âm Hafele 300mm 911.81.343 | ThienKimHome |
369,600đ | 369,600đ | 369600 | HAFELE-300MM-911.81.343 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
| Chốt âm Hafele 600mm 911.81.347 | ThienKimHome |
656,040đ | 492,030đ | 492030 | HAFELE-600MM-911.81.347 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
|
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che Logis Hansgrohe 580.61.341 | KhanhVyHome |
2,200,000đ | 1,760,000đ | 1760000 | LOGIS-HANSGROHE-580.61.341 | Hansgrohe |
| Giá giữ giấy cuộn nhà bếp Logis có nắp Hafele 580.61.341 | BepAnKhang |
2,200,000đ | 1,870,000đ | 1870000 | HAFELE-580.61.341 | Phụ Kiện Thiết Bị Vệ Sinh Hafele |






