Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Khay chia thìa nĩa nhôm phay xước cao cấp Eurogold ETA0175100 | 1,095,000 | 1,460,000 | |
Khay chia thìa nĩa nhôm phay xước cao cấp Eurogold ETA0175100 | 1,042,500 | 1,390,000 | |
Khay chia thìa nĩa nhôm phay xước cao cấp Eurogold ETA0175100 | 1,042,500 | 1,390,000 |