BỘ TRỘN ÂM ĐIỀU NHIỆT SHOWERSELECT 589.50.319
Primary tabs
SKU
SHOWERSELECT-589.50.319
Category
Brand
Shop
Price
15,330,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm BỘ TRỘN ÂM ĐIỀU NHIỆT SHOWERSELECT 589.50.319
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bộ Trộn Âm Điều Nhiệt Hafele Showerselect 589.50.319 | ![]() KhanhTrangHome |
21,900,000đ | 21,900,000đ | 21900000 | HAFELE-SHOWERSELECT-589.50.319 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm |
![]() |
BỘ TRỘN ÂM ĐIỀU NHIỆT HAFELE SHOWERSELECT 589.50.319 | ![]() KhanhTrangHome |
21,900,000đ | 16,425,000đ | 16425000 | HAFELE-SHOWERSELECT-589.50.319 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm |
![]() |
Van Tắt Mở 3 Hafele Outlets Select 589.50.322 | ![]() KhanhTrangHome |
21,900,000đ | 21900000 | HAFELE-OUTLETS-SELECT-589.50.322 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm | |
![]() |
Bộ Trộn Bồn Tắm Âm Tường Hafele Select 589.50.321 | ![]() KhanhTrangHome |
33,000,000đ | 24,750,000đ | 24750000 | HAFELE-SELECT-589.50.321 | Phụ Kiện Bồn Tắm1364 Sản Phẩm |
![]() |
VAN TẮT MỞ 3 HAFELE OUTLETS SELECT 589.50.322 | ![]() KhanhTrangHome |
21,900,000đ | 16,425,000đ | 16425000 | HAFELE-OUTLETS-SELECT-589.50.322 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm |
![]() |
BỘ TRỘN ĐIỀU NHIỆT HAFELE SELECT 589.50.320 | ![]() KhanhTrangHome |
30,300,000đ | 22,725,000đ | 22725000 | HAFELE-SELECT-589.50.320 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm |
![]() |
Bộ Trộn Điều Nhiệt Hafele Select 589.50.320 | ![]() KhanhTrangHome |
30,300,000đ | 30,300,000đ | 30300000 | HAFELE-SELECT-589.50.320 | Phụ Kiện Khác447 Sản Phẩm |
![]() |
Bộ trộn sen tắm âm điều nhiệt ShowerSelect Hansgrohe 589.50.319 | ![]() KhanhVyHome |
21,900,000đ | 17,520,000đ | 17520000 | SHOWERSELECT-HANSGROHE-589.50.319 | Hansgrohe |
![]() |
Van đóng mở/ chuyển đổi chức năng MS: 589.50.314 | ![]() KhanhTrangHome |
6,100,000đ | 4,392,000đ | 4392000 | MS:-589.50.314 | Phụ Kiện Khác… |