Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
MÁY XAY SINH TỐ CHÂN KHÔNG 535.43.271 | 3,032,400 | 3,990,000 | |
MÁY XAY SINH TỐ CHÂN KHÔNG 535.43.271 | 3,032,400 | 3,990,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
MÁY XAY SINH TỐ CHÂN KHÔNG 535.43.271 | 3,032,400 | 3,990,000 | |
MÁY XAY SINH TỐ CHÂN KHÔNG 535.43.271 | 3,032,400 | 3,990,000 |