Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Kẹp tường – kính 90 độ có bas Häfele 981.00.542 | 215,325 | 287,100 | |
Kẹp tường – kính 90 độ có bas Häfele 981.00.542 | 215,325 | 287,100 | |
Kẹp tường – kính 90 độ có bas Häfele 981.00.542 | 287,100 | ||
KẸP TƯỜNG – KÍNH 90 ĐỘ CÓ BAS HÄFELE 981.00.542 | 215,325 | 287,100 |