|
Chặn bánh xe cho bộ phụ kiện 100kg Hafele 940.42.041 |
KhanhVyHome |
|
46,000đ |
46000 |
100KG-HAFELE-940.42.041 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Chặn bánh xe cho bộ phụ kiện 100kg Hafele 940.42.041 |
ThienKimHome |
|
48,600đ |
48600 |
100KG-HAFELE-940.42.041 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Chặn bánh xe cho bộ phụ kiện 100kg Hafele 940.42.041 |
KhanhVyHome |
48,600đ |
36,500đ |
36500 |
100KG-HAFELE-940.42.041 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Dẫn hướng sàn Hafele 940.42.034 |
ThienKimHome |
|
20,520đ |
20520 |
HAFELE-940.42.034 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Bát treo tường Hafele 940.42.063 |
ThienKimHome |
|
46,000đ |
46000 |
HAFELE-940.42.063 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Bát treo tường Hafele 940.42.061 |
ThienKimHome |
|
37,400đ |
37400 |
HAFELE-940.42.061 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Dẫn hướng sàn có bánh xe Ø10 mm Hafele 940.42.032 |
KhanhVyHome |
|
58,000đ |
58000 |
HAFELE-940.42.032 |
Hafele |
|
Dẫn hướng sàn Hafele 940.42.034 |
KhanhVyHome |
|
18,000đ |
18000 |
HAFELE-940.42.034 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Dẫn hướng sàn Hafele 940.42.031 |
KhanhVyHome |
|
12,000đ |
12000 |
HAFELE-940.42.031 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Bát treo tường Hafele 940.42.061 |
KhanhVyHome |
|
35,000đ |
35000 |
HAFELE-940.42.061 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Bát treo tường Hafele 940.42.063 |
KhanhVyHome |
|
46,000đ |
46000 |
HAFELE-940.42.063 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Dẫn hướng sàn có bánh xe Ø10 mm Hafele 940.42.032 |
ThienKimHome |
|
60,500đ |
60500 |
HAFELE-940.42.032 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Dẫn hướng sàn Hafele 940.42.031 |
ThienKimHome |
|
14,040đ |
14040 |
HAFELE-940.42.031 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063 |
Bep365 |
46,000đ |
35,000đ |
35000 |
64MM-HAFELE-940.42.063 |
Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
|
Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
46,000đ |
35,000đ |
35000 |
64MM-HAFELE-940.42.063 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Dẫn hướng sàn Hafele 940.42.034 |
KhanhVyHome |
20,520đ |
15,400đ |
15400 |
HAFELE-940.42.034 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Bát treo tường Hafele 940.42.061 |
KhanhVyHome |
37,400đ |
28,100đ |
28100 |
HAFELE-940.42.061 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Bát treo tường Hafele 940.42.063 |
KhanhVyHome |
46,000đ |
34,500đ |
34500 |
HAFELE-940.42.063 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Dẫn hướng sàn có bánh xe 10mm Hafele 940.42.032 |
FlexHouse |
55,000đ |
44,000đ |
44000 |
10MM-HAFELE-940.42.032 |
Ray Trượt Cửa Gỗ |
|
Ray dẫn hướng dưới 4000mm dạng chữ U Hafele 940.42.401 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
569,800đ |
427,000đ |
427000 |
HAFELE-940.42.401 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 4 mét 940.42.401 |
KhanhVyHome |
|
517,000đ |
517000 |
940.42.401 |
Hafele |
|
RAY DẪN HƯỚNG DƯỚI 4000MM DẠNG CHỮ U HAFELE 940.42.401 |
BepHoangCuong |
569,800đ |
427,350đ |
427350 |
HAFELE-940.42.401 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
RAY DẪN HƯỚNG DƯỚI 3000MM DẠNG CHỮ U HAFELE 940.42.301 |
BepHoangCuong |
404,800đ |
303,600đ |
303600 |
HAFELE-940.42.301 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
RAY DẪN HƯỚNG DẠNG CHỮ U 6 MÉT HAFELE 940.42.601 |
BepHoangCuong |
924,000đ |
693,000đ |
693000 |
HAFELE-940.42.601 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
RAY TRƯỢT TRÊN DÀI 2000 MM HAFELE 940.42.920 |
BepHoangCuong |
572,000đ |
429,000đ |
429000 |
2000-MM-HAFELE-940.42.920 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray dẫn hướng dưới 3000mm dạng chữ U Hafele 940.42.301 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
404,800đ |
304,000đ |
304000 |
HAFELE-940.42.301 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ phụ kiện cho cửa không bao gồm giảm chấn Hafele 940.42.138 |
ThienKimHome |
|
1,180,000đ |
1180000 |
HAFELE-940.42.138 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Bộ phụ kiện cho cửa không bao gồm giảm chấn Hafele 940.42.138 |
KhanhVyHome |
|
1,180,000đ |
1180000 |
HAFELE-940.42.138 |
Hafele |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 3 mét 940.42.301 |
KhanhVyHome |
|
367,000đ |
367000 |
940.42.301 |
Phụ Kiện Cửa Trượt |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 6 mét 940.42.601 |
KhanhVyHome |
|
710,000đ |
710000 |
940.42.601 |
Phụ Kiện Cửa Trượt |
|
Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 2000mm Hafele 940.42.201 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
245,300đ |
184,000đ |
184000 |
2000MM-HAFELE-940.42.201 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 6 mét 940.42.601 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
924,000đ |
693,000đ |
693000 |
940.42.601 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray trượt trên dài 3000 mm Hafele 940.42.930 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
935,000đ |
701,000đ |
701000 |
3000-MM-HAFELE-940.42.930 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray trượt trên dài 2000 mm Hafele 940.42.920 |
The Gioi Bep Nhap Khau |
572,000đ |
429,000đ |
429000 |
2000-MM-HAFELE-940.42.920 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 2 mét 940.42.201 |
KhanhVyHome |
|
234,000đ |
234000 |
940.42.201 |
Phụ Kiện Cửa Trượt |
|
Ray trượt trên dài 2000 mm Hafele 940.42.920 |
KhanhTrangHome |
572,000đ |
400,400đ |
400400 |
2000-MM-HAFELE-940.42.920 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
RAY TRƯỢT TRÊN DÀI 2000 MM HAFELE 940.42.920 |
KhanhTrangHome |
572,000đ |
400,400đ |
400400 |
2000-MM-HAFELE-940.42.920 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Ray trượt trên dài 3000 mm Hafele 940.42.930 |
KhanhTrangHome |
935,000đ |
654,500đ |
654500 |
3000-MM-HAFELE-940.42.930 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
RAY TRƯỢT TRÊN DÀI 3000 MM HAFELE 940.42.930 |
KhanhTrangHome |
935,000đ |
654,500đ |
654500 |
3000-MM-HAFELE-940.42.930 |
Bộ Ray Trượt323 Sản Phẩm |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 2 mét 940.42.201 |
KhanhVyHome |
245,300đ |
184,000đ |
184000 |
940.42.201 |
Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Ray dẫn hướng Hafele dạng chữ U 3 mét 940.42.301 |
KhanhVyHome |
404,800đ |
303,600đ |
303600 |
940.42.301 |
Phụ Kiện Đồ Gỗ |
|
Bộ phụ kiện cho cửa không bao gồm giảm chấn Hafele 940.42.138 |
KhanhVyHome |
1,180,000đ |
885,000đ |
885000 |
HAFELE-940.42.138 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Phụ kiện cửa trượt Slido Classic 250K Hafele 940.42.138 |
FlexHouse |
1,092,000đ |
874,000đ |
874000 |
SLIDO-CLASSIC-250K-HAFELE-940.42.138 |
Ray Trượt Cửa Lùa |
|
Ray dẫn hướng dạng chữ U Hafele 940.42 |
FlexHouse |
223,000đ |
178,400đ |
178400 |
HAFELE-940.42 |
Ray Trượt Cửa Gỗ |
|
Bộ kẹp cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.041 |
ThienKimHome |
1,213,300đ |
909,975đ |
909975 |
10-MM-HAFELE-940.43.041 |
Phụ Kiện Cửa Trượt - Nâng Hạ Kính |
|
Bộ kẹp cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.041 |
KhanhVyHome |
|
1,190,000đ |
1190000 |
10-MM-HAFELE-940.43.041 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
Bộ kẹp cho kính dày 10 mm Hafele 940.43.041 |
KhanhVyHome |
1,213,300đ |
910,000đ |
910000 |
10-MM-HAFELE-940.43.041 |
Phụ Kiện Nhôm Kính |
|
Nắp che bên cho kẹp kính Hafele 940.43.046 |
ThienKimHome |
415,800đ |
311,850đ |
311850 |
HAFELE-940.43.046 |
Phụ Kiện Cửa Lùa |
|
Nắp che bên cho kẹp kính Hafele 940.43.046 |
KhanhVyHome |
|
408,000đ |
408000 |
HAFELE-940.43.046 |
Cửa Trượt Lùa Kính |
|
NẮP CHE BÊN CHO KẸP KÍNH HAFELE 940.43.046 |
BepHoangCuong |
415,800đ |
311,850đ |
311850 |
HAFELE-940.43.046 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |