Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI HAFELE 489.93.130 | 228,750 | 305,000 | |
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130 | 207,000 | 305,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA ĐI HAFELE 489.93.130 | 228,750 | 305,000 | |
Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130 | 207,000 | 305,000 |