BẢN LỀ SÀN TS 500NV 150KG HAFELE 932.10.051
Primary tabs
SKU
TS-500NV-150KG-HAFELE
Category
Brand
Shop
List price
8,658,000đ
Price
6,493,500đ
Price sale
2,164,500đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm BẢN LỀ SÀN TS 500NV 150KG HAFELE 932.10.051
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
Related products (by SKU)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
BẢN LỀ SÀN TS 500NV 150KG HAFELE 932.10.050 | TS-500NV-150KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp | 8,380,000đ | 6285000 | 6,285,000đ |
![]() |
![]() |
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050 | TS-500NV-150KG-HAFELE-932.10.050 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 8,380,000đ | 6285000 | 6,285,000đ |
![]() |
![]() |
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051 | TS-500NV-150KG-HAFELE-932.10.051 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 8,658,000đ | 6494000 | 6,494,000đ |
![]() |
![]() |
Bản lề sàn GEZE TS 500NV 150kg 932.10.050 | GEZE-TS-500NV-150KG-932.10.050 | Bản Lề | 7600000 | 7,600,000đ | |
![]() |
![]() |
NẮP CHE CHO BẢN LỀ SÀN TS500NV HAFELE 932.10.130 | TS500NV-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1,095,000đ | 821250 | 821,250đ |
![]() |
![]() |
Hạt macca nứt vỏ tự nhiên Mourad’s Coffee & Nuts 500g | COFFEE-&-NUTS-500G | Thực Phẩm Khô | 190,000đ | 125000 | 125,000đ |
![]() |
![]() |
Thước lá inox mạ nhũ bạc Niigata Seiki SV-150KD 150mm | SV-150KD | Dụng Cụ Đo Cơ Khí | 110,000đ | 77000 | 77,000đ |
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051 | TS-500NV-150KG-HAFELE-932.10.051 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 8,658,000đ | 6494000 | 6,494,000đ |
![]() |
![]() |
BẢN LỀ SÀN TS 500NV 150KG HAFELE 932.10.050 | TS-500NV-150KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp | 8,380,000đ | 6285000 | 6,285,000đ |
![]() |
![]() |
Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050 | TS-500NV-150KG-HAFELE-932.10.050 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 8,380,000đ | 6285000 | 6,285,000đ |
![]() |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.10.051 | HAFELE-932.10.051 | Bản Lề | 8658000 | 8,658,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề sàn Hafele 932.10.051 | HAFELE-932.10.051 | Hafele | 8658000 | 8,658,000đ |