Revisions for THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG 80KG HAFELE 931.84.339
Primary tabs
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Phụ kiện cửa trượt Slido Telescopic 80Kg Hafele 940.81.141 | ![]() FlexHouse |
5,197,500đ | 4,158,000đ | 4158000 | SLIDO-TELESCOPIC-80KG-HAFELE-940.81.141 | Ray Trượt Cửa Lùa |
![]() |
Phụ kiện cửa trượt Slido Telescopic 80Kg Hafele 940.81.140 | ![]() FlexHouse |
3,070,000đ | 2,456,000đ | 2456000 | SLIDO-TELESCOPIC-80KG-HAFELE-940.81.140 | Ray Trượt Cửa Lùa |
![]() |
BẢN LỀ SÀN EN2 80KG HAFELE 932.77.000 | ![]() BepHoangCuong |
2,746,700đ | 2,060,020đ | 2060020 | EN2-80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ LÁ 2 VÒNG BI 80KG HAFELE 926.41.288 | ![]() BepHoangCuong |
335,000đ | 251,250đ | 251250 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ LÁ 2 VÒNG BI 80KG HAFELE 926.25.104 | ![]() BepHoangCuong |
187,000đ | 140,250đ | 140250 | BI-80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ LÁ 2 VÒNG BI 80KG HAFELE 926.20.122 | ![]() BepHoangCuong |
275,000đ | 206,250đ | 206250 | BI-80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ LÁ 4 VÒNG BI 80KG HAFELE 926.20.053 | ![]() BepHoangCuong |
279,400đ | 209,550đ | 209550 | BI-80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ LÁ 2 VÒNG BI 80KG HAFELE 926.20.120 | ![]() BepHoangCuong |
174,900đ | 131,175đ | 131175 | BI-80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ NÂNG HẠ 80KG HAFELE 926.13.903 | ![]() BepHoangCuong |
218,900đ | 164,175đ | 164175 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ ÂM 3D CHO CỬA 80KG HAFELE 927.03.049 | ![]() BepHoangCuong |
508,200đ | 381,150đ | 381150 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG 80KG HAFELE 931.84.119 | ![]() BepHoangCuong |
3,647,600đ | 2,735,700đ | 2735700 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ LÁ 2 VÒNG BI 80KG HAFELE 926.20.121 | ![]() BepHoangCuong |
292,600đ | 219,450đ | 219450 | BI-80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY ĐẨY HƠI CÙI CHỎ 80KG HAFELE 931.84.623 | ![]() BepHoangCuong |
2,417,800đ | 1,813,350đ | 1813350 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY ĐẨY HƠI CÙI CHỎ 80KG HAFELE 931.84.299 | ![]() BepHoangCuong |
4,778,000đ | 3,583,500đ | 3583500 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY ĐẨY HƠI CÙI CHỎ LẮP ÂM 80KG HAFELE 931.84.269 | ![]() BepHoangCuong |
5,242,600đ | 3,931,950đ | 3931950 | 80KG-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000 | ![]() Bep365 |
1,871,000đ | 1871000 | EN2-80KG-HAFELE-932.77.000 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.121 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
292,600đ | 219,000đ | 219000 | BI-80KG-HAFELE-926.20.121 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
2,417,800đ | 1,810,000đ | 1810000 | 80KG-HAFELE-931.84.623 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.122 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
275,000đ | 206,000đ | 206000 | BI-80KG-HAFELE-926.20.122 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.120 | ![]() Bep365 |
167,000đ | 125,000đ | 125000 | BI-80KG-HAFELE-926.20.120 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
Start 1 to 20 of 50 entries