Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
KẸP KÍNH DƯỚI INOX BÓNG HAFELE 981.00.654 | 296,250 | 395,000 | |
Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654 | 267,000 | 395,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
KẸP KÍNH DƯỚI INOX BÓNG HAFELE 981.00.654 | 296,250 | 395,000 | |
Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654 | 267,000 | 395,000 |