NẮP CHE TAY BẢN LỀ METALLA A HAFELE 311.91.560
Primary tabs
SKU
METALLA-A-HAFELE-311.91.560
Category
Brand
Shop
List price
1,100đ
Price
825đ
Price sale
275đ
% sale
25.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm NẮP CHE TAY BẢN LỀ METALLA A HAFELE 311.91.560
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
Related products (by SKU)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.560 | METALLA-A-HAFELE-311.91.560 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1000 | 1,000đ | |
![]() |
![]() |
NẮP CHE TAY BẢN LỀ METALLA A HAFELE 311.91.500 | METALLA-A-HAFELE-311.91.500 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 2,000đ | 1500 | 1,500đ |
![]() |
![]() |
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.500 | METALLA-A-HAFELE-311.91.500 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 2000 | 2,000đ | |
![]() |
![]() |
Đế Bản Lề Metalla A Hafele 311.01.080 | METALLA-A-HAFELE-311.01.080 | Nắp Và Đế Bản Lề | 3900 | 3,900đ | |
![]() |
![]() |
Nắp che bản lề METALLA SM Hafele 311.91.560 | METALLA-SM-HAFELE-311.91.560 | Nắp Và Đế Bản Lề | 1100 | 1,100đ | |
![]() |
![]() |
Nắp che bản lề METTALLA SM Hafele 311.91.560 | METTALLA-SM-HAFELE-311.91.560 | Bi-268gm | 1000 | 1,000đ | |
![]() |
![]() |
Nắp che bản lề METALLA SM MS: 311.91.560 | METALLA-SM-MS:-311.91.560 | Phụ Kiện Liên Kết | 1 | 1đ |
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.560 | METALLA-A-HAFELE-311.91.560 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 1000 | 1,000đ | |
![]() |
![]() |
NẮP CHE TAY BẢN LỀ METALLA A HAFELE 311.91.500 | METALLA-A-HAFELE-311.91.500 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 2,000đ | 1500 | 1,500đ |
![]() |
![]() |
Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.500 | METALLA-A-HAFELE-311.91.500 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 2000 | 2,000đ | |
![]() |
![]() |
Nắp che bản lề METALLA SM Hafele 311.91.560 | METALLA-SM-HAFELE-311.91.560 | Nắp Và Đế Bản Lề | 1100 | 1,100đ | |
![]() |
![]() |
Nắp che bản lề METTALLA SM Hafele 311.91.560 | METTALLA-SM-HAFELE-311.91.560 | Bi-268gm | 1000 | 1,000đ |