Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
CỬA TRƯỢT XẾP BẰNG GỖ HAFELE 408.31.010 | 68,053,500 | 90,738,000 | |
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.010 | 61,702,000 | 90,738,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
CỬA TRƯỢT XẾP BẰNG GỖ HAFELE 408.31.010 | 68,053,500 | 90,738,000 | |
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.010 | 61,702,000 | 90,738,000 |