Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
TAY NẮM TỦ HAFELE MÀU VÀNG 101.69.504 | 208,500 | 278,000 | |
Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504 | 189,040 | 278,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
TAY NẮM TỦ HAFELE MÀU VÀNG 101.69.504 | 208,500 | 278,000 | |
Tay nắm tủ Hafele màu vàng 101.69.504 | 189,040 | 278,000 |