Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
LÒ NƯỚNG THAN 1 VÙNG NƯỚNG HAFELE 537.04.232 | 12,975,000 | 17,300,000 | |
Lò nướng than 1 vùng nướng Hafele 537.04.232 | 11,764,000 | 17,300,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
LÒ NƯỚNG THAN 1 VÙNG NƯỚNG HAFELE 537.04.232 | 12,975,000 | 17,300,000 | |
Lò nướng than 1 vùng nướng Hafele 537.04.232 | 11,764,000 | 17,300,000 |