Revisions for Bản lề âm dương Bauma 926.20.355
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
BẢN LỀ ÂM DƯƠNG BAUMA 926.20.355 | BAUMA-926.20.355 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 66,000đ | 49500 | 49,500đ |
![]() |
![]() |
BẢN LỀ ÂM DƯƠNG BAUMA 926.20.354 | BAUMA-926.20.354 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 44,000đ | 33000 | 33,000đ |
![]() |
![]() |
Bản lề âm dương Bauma 926.20.354 | BAUMA-926.20.354 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 33000 | 33,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề âm dương Bauma 926.20.354 | BAUMA-926.20.354 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 44,000đ | 33000 | 33,000đ |
![]() |
![]() |
Bản lề âm dương 102x75x2.5mm Hafele 926.20.355 | 102X75X2.5MM-HAFELE-926.20.355 | Bản Lề Cửa Đi | 77000 | 77,000đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề âm dương BAUMA Inox mờ (304) 102x75x2.5mm 926.20.355 | 102X75X2.5MM-926.20.355 | Bản Lề | 1 | 1đ | |
![]() |
![]() |
Bản lề âm dương Hafele 926.20.355 | HAFELE-926.20.355 | Bản Lề | 77000 | 77,000đ |