Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940
Primary tabs
SKU
T1-HAFELE-901.99.940
Category
Brand
List price
5,833,000đ
Price
4,370,000đ
Price sale
1,463,000đ
% sale
25.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940 | ![]() SieuThiBepDienTu |
5,833,000đ | 4,374,750đ | 4374750 | T1-HAFELE-901.99.940 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 901.99.940 | ![]() Bep365 |
5,833,000đ | 4,375,000đ | 4375000 | T1-HAFELE-901.99.940 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.940 | ![]() KhanhTrangHome |
5,833,000đ | 4,374,750đ | 4374750 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.940 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.940 | ![]() KhanhVyHome |
5,833,000đ | 5833000 | HAFELE-901.99.940 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Dune Hafele 901.99.926 | ![]() KhanhTrangHome |
5,355,900đ | 3,588,450đ | 3588450 | DUNE-HAFELE-901.99.926 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt DUNE Hafele 901.99.926 | ![]() KhanhTrangHome |
5,355,900đ | 3,588,450đ | 3588450 | DUNE-HAFELE-901.99.926 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay Nắm Gạt Nắp Chụp Tròn Blade Hafele 901.99.553 | ![]() KhanhTrangHome |
6,507,600đ | 4,360,090đ | 4360090 | BLADE-HAFELE-901.99.553 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T5-HAFELE-901.99.579 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T2-HAFELE-901.99.576 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T6 Hafele 901.99.582 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T6-HAFELE-901.99.582 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che HW Hafele 901.99.570 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T2 Hafele 901.99.576 | ![]() Bep365 |
3,431,000đ | 3431000 | T2-HAFELE-901.99.576 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafele 901.99.579 | ![]() Bep365 |
4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | T5-HAFELE-901.99.579 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE HW HAFELE 901.99.570 | ![]() BepHoangCuong |
4,573,800đ | 3,430,350đ | 3430350 | CHE-HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.570 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.570 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.582 | ![]() KhanhTrangHome |
3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
TAY NẮM GẠT KAWAJUN HAFELE 901.99.582 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.579 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.579 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Kawajun Hafele 901.99.576 | ![]() KhanhTrangHome |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | KAWAJUN-HAFELE-901.99.576 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che HW Hafele 901.99.570 | ![]() SieuThiBepDienTu |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che HW Hafele 901.99.570 | ![]() Bep365 |
4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | HW-HAFELE-901.99.570 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T6 Hafele 901.99.582 | ![]() Bep365 |
4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | T6-HAFELE-901.99.582 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nạm gạt cổ điển Hafele 901.99.529 | ![]() KhanhTrangHome |
9,207,000đ | 7,181,460đ | 7181460 | HAFELE-901.99.529 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt cổ điển Hafele 901.99.060 | ![]() KhanhTrangHome |
7,588,130đ | 5,918,740đ | 5918740 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.576 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-901.99.576 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nạm gạt cổ điển Hafele 901.99.529 | ![]() KhanhVyHome |
10,096,900đ | 10096900 | HAFELE-901.99.529 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm gạt cổ điển Hafele 901.99.060 | ![]() KhanhVyHome |
7,588,900đ | 7588900 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.582 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-901.99.582 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
TAY NẮM GẠT CỔ ĐIỂN HAFELE 901.99.060 | ![]() KhanhTrangHome |
7,588,130đ | 5,918,740đ | 5918740 | HAFELE-901.99.060 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.570 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-901.99.570 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nắm gạt Hafele 901.99.579 | ![]() KhanhVyHome |
4,574,000đ | 4574000 | HAFELE-901.99.579 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T1-HAFELE-900.99.732 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732 | ![]() SieuThiBepDienTu |
4,574,000đ | 3,430,000đ | 3430000 | T1-HAFELE-900.99.732 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T1 Hafele 900.99.732 | ![]() Bep365 |
4,574,000đ | 3,431,000đ | 3431000 | T1-HAFELE-900.99.732 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt DUNE cửa vệ sinh 901.99.927 | ![]() KhanhVyHome |
4,413,000đ | 4413000 | 901.99.927 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nắm gạt DUNE cửa đi nắp chụp ruột khóa 901.99.926 | ![]() KhanhVyHome |
4,576,000đ | 4576000 | 901.99.926 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE T1 HAFELE 900.99.732 | ![]() BepHoangCuong |
4,573,800đ | 3,430,350đ | 3430350 | CHE-T1-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM GẠT CÓ NẮP CHE T1 HAFELE 901.99.940 | ![]() BepHoangCuong |
5,833,300đ | 4,374,980đ | 4374980 | T1-HAFELE | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay nắm gạt FLASH 901.99.731 | ![]() KhanhVyHome |
3,096,000đ | 3096000 | FLASH-901.99.731 | Tay Nắm Gạt Cao Cấp | |
![]() |
Tay nắm gạt có nắp che T5 Hafel 901.99.579 | ![]() SieuThiBepDienTu |
4,574,000đ | 3,430,500đ | 3430500 | T5-HAFEL-901.99.579 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Tay nắm gạt PRESO Hafele 901.98.810 | ![]() KhanhTrangHome |
4,951,170đ | 4951170 | PRESO-HAFELE-901.98.810 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
TAY NẮM GẠT WIND HAFELE 901.98.816 | ![]() KhanhTrangHome |
4,889,500đ | 3,422,650đ | 3422650 | WIND-HAFELE-901.98.816 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt WIND Hafele 901.98.816 | ![]() KhanhTrangHome |
4,889,500đ | 3,422,650đ | 3422650 | WIND-HAFELE-901.98.816 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm gạt đế dài cổ điển Hafele 901.98.957 | ![]() KhanhTrangHome |
12,672,800đ | 9,885,020đ | 9885020 | HAFELE-901.98.957 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.951 | ![]() KhanhTrangHome |
20,251,000đ | 15,795,800đ | 15795800 | HAFELE-901.98.951 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.986 | ![]() KhanhVyHome |
10,283,900đ | 10283900 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nếm đế dài cổ điển Hafele 901.98.971 | ![]() KhanhVyHome |
10,690,000đ | 10690000 | HAFELE-901.98.971 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
Tay nắm đế dài cổ điển Hafele 901.98.951 | ![]() KhanhVyHome |
20,251,000đ | 20251000 | HAFELE-901.98.951 | Tay Nắm Cửa Mặt Tiền Sảnh | |
![]() |
TAY NẮM ĐẾ DÀI CỔ ĐIỂN HAFELE 901.98.986 | ![]() KhanhTrangHome |
1đ | 1 | HAFELE-901.98.986 | Tay Nắm Cửa | |
![]() |
TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI CỔ ĐIỂN HAFELE 901.98.957 | ![]() KhanhTrangHome |
12,672,800đ | 9,885,020đ | 9885020 | HAFELE-901.98.957 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |