Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.119, 45, mm Đồng thau | 190,000 | 253,000 | |
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.119, 45, mm Đồng thau | 172,000 | 253,000 | |
Ruột khóa 1 đầu Hafele 916.96.119, 45, mm Đồng thau | 172,000 | 253,000 |