Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới Hafele 545.61.029 | 4,760,000 | 6,347,000 | |
Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới Hafele 545.61.029 | 4,316,000 | 6,347,000 | |
BỘ RỔ KÉO CHO TỦ BẾP DƯỚI HAFELE 545.61.029 | 4,316,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới Hafele 545.61.029 | 4,760,000 | 6,347,000 | |
Bộ rổ kéo cho tủ bếp dưới Hafele 545.61.029 | 4,316,000 | 6,347,000 | |
BỘ RỔ KÉO CHO TỦ BẾP DƯỚI HAFELE 545.61.029 | 4,316,000 |