Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319 | 2,779,000 | 3,705,000 | |
Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319 | 2,519,000 | 3,705,000 | |
THANH THOÁT HIỂM MÀU ĐEN HAFELE 903.00.319 | 2,519,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319 | 2,779,000 | 3,705,000 | |
Thanh thoát hiểm màu đen Hafele 903.00.319 | 2,519,000 | 3,705,000 | |
THANH THOÁT HIỂM MÀU ĐEN HAFELE 903.00.319 | 2,519,000 |