|
Rổ xoong nồi martin ray giảm chấn inox 304 301411, 301412, 301413, 301414, 301415 |
ThienKimHome |
2,990,000đ |
2,242,500đ |
2242500 |
304-301411,-301412,-301413,-301414,-301415 |
Higold |
|
Rổ chén, dĩa, ly Martin bắt mặt hộc inox 304 303401, 303402, 303404, 303405 |
ThienKimHome |
3,620,000đ |
2,715,000đ |
2715000 |
304-303401,-303402,-303404,-303405 |
Higold |
|
Rổ xoong nồi Martin bắt mặt hộc inox 304 303411, 303412, 303414, 303415 |
ThienKimHome |
2,900,000đ |
2,175,000đ |
2175000 |
304-303411,-303412,-303414,-303415 |
Higold |
|
Kệ chén dĩa dạng bản inox 304 303311, 303312, 303313, 303314 |
ThienKimHome |
3,350,000đ |
2,512,500đ |
2512500 |
304-303311,-303312,-303313,-303314 |
Higold |
|
Kệ chén dĩa bản bắt mặt hộc inox 304 303301, 303302, 303303, 303304 |
ThienKimHome |
2,950,000đ |
2,212,500đ |
2212500 |
304-303301,-303302,-303303,-303304 |
Higold |
|
Kệ xoong nồi dạng bản inox 304 303211, 303212, 303213, 303214 |
ThienKimHome |
2,550,000đ |
1,912,500đ |
1912500 |
304-303211,-303212,-303213,-303214 |
Higold |
|
Mũi khoét kim loại TOTAL có đường kính: 16mm, 19mm, 22mm, 25mm, 32mm, 38mm, 46mm, 51mm |
BigShop |
|
43,000đ |
43000 |
16MM,-19MM,-22MM,-25MM,-32MM,-38MM,-46MM,-51MM |
Mũi Phay Gỗ |
|
Mũi khoét lỗ TCT TOTAL kích thước: 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 32mm, 35mm |
BigShop |
|
66,000đ |
66000 |
20MM,-22MM,-25MM,-28MM,-32MM,-35MM |
Mũi Phay Gỗ |
|
Rổ xoong nồi diamond ray giảm chấn bắt mặt hộc inox 304 303512, 303514, 303515 |
ThienKimHome |
2,960,000đ |
2,220,000đ |
2220000 |
304-303512,-303514,-303515 |
Higold |
|
Rổ chén dĩa diamond giảm chấn bắt mặt hộc inox 304 303502, 303504, 303505 |
ThienKimHome |
3,290,000đ |
2,467,500đ |
2467500 |
304-303502,-303504,-303505 |
Higold |
|
Rổ chén dĩa ray giảm chấn bắt mặt hộc Higold 303601, 303602, 303603 |
ThienKimHome |
2,650,000đ |
1,987,500đ |
1987500 |
HIGOLD-303601,-303602,-303603 |
Higold |
|
Rổ xoong nồi ray giảm chấn bắt mặt hộc inox 304 303111, 303112, 303113 |
ThienKimHome |
2,430,000đ |
1,822,500đ |
1822500 |
304-303111,-303112,-303113 |
Higold |
|
Máy xay đa năng Gaabor JM-16M02A, 1.6L, 300W, 3 chế độ, có cối xay khô, 1 đổi 1 trong 1 năm |
CPN |
990,000đ |
790,000đ |
790000 |
GAABOR-JM-16M02A,-1.6L,-300W,-3 |
Máy Xay Sinh Tố Thường |
|
Quạt bàn Phong Lan B300M1, 30W, 3 tốc độ, ghi đậm |
CPN |
490,000đ |
329,000đ |
329000 |
PHONG-LAN-B300M1,-30W,-3 |
Quạt Mát |
|
Máy hút mùi Chefs EH-R906E7T, 70cm, 180W, 380m3/h, 3 cấp độ |
CPN |
|
2,790,000đ |
2790000 |
CHEFS-EH-R906E7T,-70CM,-180W,-380M3/H,-3 |
Hút Mùi |
|
Máy lọc không khí Coway AP-1019C(P), 35W, 3 màng lọc, 47.8 dB, 33m2, hồng |
CPN |
6,800,000đ |
4,990,000đ |
4990000 |
COWAY-AP-1019C,-35W,-3 |
Máy Lọc Không Khí |
|
Nồi lẩu điện Goldsun GMC3000, 900W, 3L, 31.4x16.8x32.3 cm |
CPN |
650,000đ |
480,000đ |
480000 |
GOLDSUN-GMC3000,-900W,-3L,-31.4X16.8X32.3-CM |
Lẩu Điện |
|
Máy lọc nước Kangaroo KGRP88, 9 lõi, undersink, 18L/h, 35W, 370 x 200 x 475 (mm) |
CPN |
5,390,000đ |
3,990,000đ |
3990000 |
18L/H,-35W,-370-X-200-X-475 |
Máy Lọc Nước |
|
Loa Full Karaoke AAR Bass 30, 300W - NX268 |
Eco Mart |
7,990,000đ |
6,460,000đ |
6460000 |
FULL-KARAOKE-AAR-BASS-30,-300W---NX268 |
Loa Karaoke |
|
Basic Tactics For Listening, 3rd Edition |
Fahasa |
372,000đ |
353,400đ |
353400 |
TACTICS-FOR-LISTENING,-3RD-EDITION |
Dictionaries & Languages |
|
Bếp từ HC-I773B, 3 vùng nấu cảm ứng từ Mã sản phẩm: 536.01.595 |
FlexHouse |
|
20,889,000đ |
20889000 |
HC-I773B,-3 |
Bếp Điện Từ |
|
Bếp từ HC-I603B, 3 vùng nấu cảm ứng từ Hafele Mã sản phẩm: 536.01.601 |
FlexHouse |
|
18,990,000đ |
18990000 |
HC-I603B,-3 |
Bếp Điện Từ |
|
Bộ 2 Thực Hành Toán Lớp 3 Và Bộ Thiết Bị Dạy Hình Khối Lớp 1, 2, 3 |
Fahasa |
107,000đ |
96,300đ |
96300 |
1,-2,-3 |
Dụng Cụ Học Sinh |
|
Tivi Led LG 32LJ500D, 32 inch |
ManhNguyen |
5,900,000đ |
4,850,000đ |
4850000 |
LED-LG-32LJ500D,-32-INCH |
Tivi |
|
Bộ dụng cụ đa năng Workpro W000306, 3 món |
Meta |
580,000đ |
370,000đ |
370000 |
WORKPRO-W000306,-3 |
Dụng Cụ Đa Năng |
|
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma Cut 80 (L205), 380V. |
ThietBiHungPhat |
|
13,130,000đ |
13130000 |
PLASMA-CUT-80-,-380V. |
Máy Cắt Jasic |
|
Máy cắt (Kim loại) công nghệ hồ quang Plasma Cut 100 (L201), 380V. |
ThietBiHungPhat |
|
20,190,000đ |
20190000 |
PLASMA-CUT-100-,-380V. |
Máy Hàn |
|
GIẤY IN NHÃN BROTHER DK11208, 38MM X 90MM , CHỮ ĐEN NỀN TRẮNG |
Ha Com |
549,000đ |
499,000đ |
499000 |
BROTHER-DK11208,-38MM-X-90MM-, |
Vật Tư Phụ Kiện |
|
TỦ LẠNH NHIỀU NGĂN HAFELE HF-MULA, 356L 534.14.040 |
KhanhTrangHome |
26,738,800đ |
17,915,000đ |
17915000 |
HAFELE-HF-MULA,-356L-534.14.040 |
Tủ Lạnh380 Sản Phẩm |
|
Cáp Belkin USB Type C - Lightning, 1M, 30W |
ShopDunk |
425,000đ |
379,000đ |
379000 |
BELKIN-USB-TYPE-C---LIGHTNING,-1M,-30W |
Phụ Kiện |
|
Bộ định tuyến không dây Asus RT-AC53 AC750 Dual-Band, 3 ăngten |
HC |
899,000đ |
790,000đ |
790000 |
ASUS-RT-AC53-AC750-DUAL-BAND,-3 |
Phụ Kiện |
|
Nhãn in Brother TZE-FX661, Black on Yellow, 36mm x 8m |
GiaiPhapVanPhong |
|
566,500đ |
566500 |
BROTHER-TZE-FX661,-BLACK-ON-YELLOW,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-661, BLACK ON YELLOW, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
572,000đ |
572000 |
IN-BROTHER-TZE-661,-BLACK-ON-YELLOW,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-561, BLACK ON BLUE, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
572,000đ |
572000 |
IN-BROTHER-TZE-561,-BLACK-ON-BLUE,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-262, RED ON WHITE, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
572,000đ |
572000 |
IN-BROTHER-TZE-262,-RED-ON-WHITE,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-261, BLACK ON WHITE, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
528,000đ |
528000 |
IN-BROTHER-TZE-261,-BLACK-ON-WHITE,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-161, BLACK ON CLEAR, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
572,000đ |
572000 |
IN-BROTHER-TZE-161,-BLACK-ON-CLEAR,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-S661, BLACK ON YELLOW, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
566,500đ |
566500 |
IN-BROTHER-TZE-S661,-BLACK-ON-YELLOW,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-S261, BLACK ON WHITE, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
566,500đ |
566500 |
IN-BROTHER-TZE-S261,-BLACK-ON-WHITE,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-FX261, BLACK ON WHITE, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
566,500đ |
566500 |
IN-BROTHER-TZE-FX261,-BLACK-ON-WHITE,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
NHÃN IN BROTHER TZE-M961, BLACK ON MATT SILVER, 36MM X 8M |
GiaiPhapVanPhong |
|
566,500đ |
566500 |
BROTHER-TZE-M961,-BLACK-ON-MATT-SILVER,-36MM-X-8M |
Cartridges |
|
MỰC HỘP MÁY IN PHUN HP 680 BLACK DÙNG CHO MÁY HP DJ 3635, 5075, 2135, 3836, 4535 |
An Phat PC |
349,000đ |
290,000đ |
290000 |
HP-DJ-3635,-5075,-2135,-3836,-4535 |
Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
|
MỰC HỘP MÁY IN PHUN HP 680 TRI-COLOR DÙNG CHO MÁY IN HP DJ 3635, 5075, 2135, 3836, 4535 |
An Phat PC |
|
290,000đ |
290000 |
IN-HP-DJ-3635,-5075,-2135,-3836,-4535 |
Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
|
CARD TỔNG ĐÀI PANASONIC KX-TE82483, 3 TRUNG KẾ - 8 MÁY NHÁNH |
An Phat PC |
|
2,530,000đ |
2530000 |
PANASONIC-KX-TE82483,-3-TRUNG |
Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
|
Tổng đài Panasonic KX-TES824, 3 trung kế - 8 máy nhánh |
An Phat PC |
|
4,290,000đ |
4290000 |
PANASONIC-KX-TES824,-3-TRUNG |
Thiết Bị Văn Phòng & Phần Mềm |
|
Hub Type C 6in1 - Cổng Chuyển Đổi Hub USB Type C To SD Card, TF Card, 3 Cổng USB, 1 Cổng HDMI Tốc Độ 4K |
Ben Computer |
418,000đ |
380,000đ |
380000 |
HUB-USB-TYPE-C-TO-SD-CARD,-TF-CARD,-3 |
Thiết Bị Chuyển Đổi |
|
Tủ đông Hòa Phát HCF 666S1N2, 352L 1 ngăn đông dàn nhôm |
DienMayKhangLong |
|
6,100,000đ |
6100000 |
HCF-666S1N2,-352L-1 |
Tủ Đông |
|
Tủ đông Pinimax PNM-49AF, 305 lít, dàn đồng, 1 ngăn |
DienMayBestPrice |
7,900,000đ |
7,500,000đ |
7500000 |
PINIMAX-PNM-49AF,-305 |
Tủ Đông |
|
Tủ đông Sanaky VH 402KW, 312 lít, 1 ngăn đông, 1 ngăn mát, dàn lạnh nhôm, nắp kính lùa |
DienMayBestPrice |
10,320,000đ |
8,290,000đ |
8290000 |
SANAKY-VH-402KW,-312 |
Tủ Đông |
|
Béc rửa máy lạnh 45 độ, 90 độ dài 15cm, 30cm |
DienMayHaiAnh |
0đ |
185,000đ |
185000 |
15CM,-30CM |
Máy Bơm Xịt Rửa Máy Lạnh |