Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (ghi) | 1,000,000 | ||
NỒI CƠM ĐIỆN TỬ 1.5L NAGAKAWA NAG0142 (GHI) | 1,000,000 | 1,400,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Nồi cơm điện tử 1.5L Nagakawa NAG0142 (ghi) | 1,000,000 | ||
NỒI CƠM ĐIỆN TỬ 1.5L NAGAKAWA NAG0142 (GHI) | 1,000,000 | 1,400,000 |