Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bếp từ đơn Nagakawa NAG0718 | 799,000 | 1,290,000 | |
Bếp từ đơn Nagakawa NAG0718 | 849,000 | 1,290,000 | |
Bếp từ đơn Nagakawa NAG0718 | 1,190,000 | 1,500,000 | |
Bếp từ đơn Nagakawa NAG0718 | 1,190,000 | 1,500,000 |