|
Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 7010 SFF (i3-13100 | 8GB | 256GB SSD | KB_M | Ubuntu | 3Yr )_71016921 |
An Phat PC |
13,650,000đ |
11,450,000đ |
11450000 |
7010-SFF-_71016921 |
Máy Tính - Máy Chủ |
|
Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 7010 SFF (i3-13100 | 8GB | 256GB SSD | KB_M | Ubuntu | 1Yr )_71016920 |
An Phat PC |
12,690,000đ |
11,250,000đ |
11250000 |
7010-SFF-_71016920 |
Máy Tính - Máy Chủ |
|
Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 7010 SFF (i3-13100 | 4GB | 256GB SSD | KB_M | Ubuntu | 1Yr )_71016918 |
An Phat PC |
12,190,000đ |
10,690,000đ |
10690000 |
7010-SFF-_71016918 |
Máy Tính - Máy Chủ |
|
Máy tính để bàn đồng bộ Dell OptiPlex 7010 SFF (i3-13100 | 4GB | 256GB SSD | KB_M | Ubuntu | 3Yr )_71016919 |
An Phat PC |
12,690,000đ |
10,990,000đ |
10990000 |
7010-SFF-_71016919 |
Máy Tính - Máy Chủ |
|
Máy bộ Dell OptiPlex 7010 SFF 71016921 |
Thanh Nhan Computer |
|
11,990,000đ |
11990000 |
7010-SFF-71016921 |
Máy Bộ Dell |
|
Máy bộ Dell OptiPlex 7010 SFF 71016919 (i3 ... |
Thanh Nhan Computer |
|
10,990,000đ |
10990000 |
7010-SFF-71016919 |
Máy Bộ Dell |
|
PC Dell OptiPlex 7010 SFF 71016921 (Intel Core i3-13100/8GB/256GB SSD/Ubuntu/WiFi 802.11ax) |
PhongVu |
|
1đ |
1 |
7010-SFF-71016921 |
Core I3 |
|
PC Dell OptiPlex 7010 SFF 71016919 (Intel Core i3-13100/4GB/256GB SSD/Ubuntu/WiFi 802.11ax) |
PhongVu |
|
1đ |
1 |
7010-SFF-71016919 |
Core I3 |
|
Máy bộ Dell OptiPlex 7010 SFF 71016918 |
Thanh Nhan Computer |
|
10,990,000đ |
10990000 |
7010-SFF-71016918 |
Máy Bộ Dell |
|
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010SFF 71016920 (Core i3-13100/ Intel Q670/ 8GB/ 256Gb SSD/ Intel UHD Graphics 730/ Ubuntu/ 1 Year) |
Phuc Anh |
10,990,000đ |
10,790,000đ |
10790000 |
7010SFF-71016920 |
Máy Đồng Bộ Theo Hãng |
|
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010SFF 71016918 (Core i3-13100/ Intel Q670/ 4GB/ 256Gb SSD/ Intel UHD Graphics 730/ Ubuntu/ 1 Year) |
Phuc Anh |
10,790,000đ |
10,590,000đ |
10590000 |
7010SFF-71016918 |
Máy Đồng Bộ Theo Hãng |
|
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010SFF 71016919 (Core i3-13100/ Intel Q670/ 4GB/ 256Gb SSD/ Intel UHD Graphics 730/ Ubuntu/ 3 Year) |
Phuc Anh |
11,390,000đ |
11,190,000đ |
11190000 |
7010SFF-71016919 |
Máy Đồng Bộ Theo Hãng |
|
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010SFF 71016921 (Core i3-13100/ Intel Q670/ 8GB/ 256Gb SSD/ Intel UHD Graphics 730/ Ubuntu/ 3 Year) |
Phuc Anh |
11,450,000đ |
11,250,000đ |
11250000 |
7010SFF-71016921 |
Máy Đồng Bộ Theo Hãng |
|
PC DELL OPTIPLEX 7010 SFF 71016921 (CORE I3 13100, 8GB RAM, 256GB SSD, UBUNTU, BẢO HÀNH 3 NĂM CHÍNH HÃNG) |
Phi Long |
0đ |
12,890,000đ |
12890000 |
PC-DELL-OPTIPLEX-7010-SFF-71016921 |
Máy Tính Để Bàn All-In-One,Server |
|
PC DELL OPTIPLEX 7010 SFF 71016919 (CORE I3 13100, 4GB RAM, 256GB SSD, UBUNTU, BẢO HÀNH 3 NĂM CHÍNH HÃNG) |
Phi Long |
0đ |
12,390,000đ |
12390000 |
PC-DELL-OPTIPLEX-7010-SFF-71016919 |
Máy Tính Để Bàn All-In-One,Server |
|
PC DELL OPTIPLEX 7010 SFF 71016920 (CORE I3 13100, 8GB RAM, 256GB SSD, UBUNTU, BẢO HÀNH 1 NĂM CHÍNH HÃNG) |
Phi Long |
0đ |
12,390,000đ |
12390000 |
PC-DELL-OPTIPLEX-7010-SFF-71016920 |
Máy Tính Để Bàn All-In-One,Server |
|
PC Dell OptiPlex 7010 SFF 71016920 (Intel Core i3-13100/8GB/256GB SSD/Ubuntu/WiFi 802.11ax) |
PhongVu |
|
1đ |
1 |
7010-SFF-71016920 |
Core I3 |
|
PC Dell OptiPlex 7010 SFF 71016918 (Intel Core i3-13100/4GB/256GB SSD/Ubuntu/WiFi 802.11ax) |
PhongVu |
|
1đ |
1 |
7010-SFF-71016918 |
Core I3 |
|
Máy tính để bàn Dell OptiPlex 7010 SFF 71016920 (i3-13100 | 8GB | 256GB | Intel UHD Graphics | Ubuntu | Đen) |
Nguyen Vu Store |
12,690,000đ |
10,990,000đ |
10990000 |
7010-SFF-71016920 |
Pc Theo Hãng |
|
PC DELL OPTIPLEX 7010 SFF 71016918 (CORE I3 13100, 4GB RAM, 256GB SSD, UBUNTU, BẢO HÀNH 1 NĂM CHÍNH HÃNG) |
Phi Long |
0đ |
1đ |
1 |
DELL-OPTIPLEX-7010-SFF-71016918 |
Máy Tính Để Bàn All-In-One,Server |
|
Máy trạm Dell Precision 3660 Tower 71016911 (i7 13700K/ Ram 16GB/ SSD 256GB/ HDD 1TB/ A2000 6GB/ DVD/ 3Y) |
Thanh Nhan Computer |
|
46,990,000đ |
46990000 |
DELL-PRECISION-3660-TOWER-71016911-() |
Máy Bộ Dell |
|
Máy trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower 71016911 (i7-13700K, 16GB RAM, 256GB SSD + 1TB HDD, A2000 6GB, Ubuntu) |
Dinh Vang Computer |
|
46,980,000đ |
46980000 |
PRECISION-3660-TOWER-71016911 |
Máy Tính Bàn Pc, Server |
|
PC Workstation Dell Precision 3660 Tower 71016911 (Core i7-13700K | 16GB | 256GB SSD + 1TB HDD | RTX A2000 6GB | Ubuntu) |
LaptopWorld |
45,900,000đ |
45,290,000đ |
45290000 |
WORKSTATION-DELL-PRECISION-3660-TOWER-71016911 |
Pc Dell Precision |
|
Bộ quần áo dài tay Body Little baby NP101690 |
TuTiCare |
|
247,000đ |
247000 |
NP101690 |
Quần Áo Sơ Sinh |
|
MÁY TÍNH TRẠM DELL PRECISION 3660 TOWER 71016911 (INTEL CORE I7-13700K | 16GB | 256GB SSD | 1TB | DVDWR | NVIDIA RTX A2000 | KB, M | 500W PSU | UBUNTU | 3Y WTY) |
An Phat PC |
|
1đ |
1 |
DELL-PRECISION-3660-TOWER-71016911 |
Máy Tính - Máy Chủ |
|
PC Dell Precision 3660 Tower 71016911 (Intel Core i7-13700K/16GB/256GB SSD/1TB HDD/Quadro A2000/Ubuntu/DVD/CD RW/WiFi 802.11ax) |
PhongVu |
|
1đ |
1 |
DELL-PRECISION-3660-TOWER-71016911 |
Pc Văn Phòng |
|
Giày nữ Pazzion Metal Trim Mules 01693610BK35, 40 |
ChiaKi |
1,900,000đ |
1,760,000đ |
1760000 |
PAZZION-METAL-TRIM-MULES-01693610BK35,-40 |
Thời Trang Nữ |
|
Đục gỗ cao cấp M750 35mm IRWIN 10501690 |
KetNoiTieuDung |
342,000đ |
332,000đ |
332000 |
M750-35MM-IRWIN-10501690 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đục gỗ cao cấp M750 Irwin 10501693 |
TatMart |
|
785,000đ |
785000 |
M750-IRWIN-10501693 |
Đục Đột |
|
Đục gỗ cao cấp M750 Irwin 10501690 |
TatMart |
|
346,000đ |
346000 |
M750-IRWIN-10501690 |
Đục Đột |
|
Giày nữ Pazzion Metal Trim Mules 01693610BE39, 40 |
ChiaKi |
1,900,000đ |
1,760,000đ |
1760000 |
PAZZION-METAL-TRIM-MULES-01693610BE39,-40 |
Giày |
|
Đục gỗ cao cấp M750 2" - 51mm IRWIN 10501693 |
KetNoiTieuDung |
|
776,000đ |
776000 |
M750-2"---51MM-IRWIN-10501693 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Đục gỗ cao cấp M750 38mm IRWIN 10501691 |
KetNoiTieuDung |
376,000đ |
365,000đ |
365000 |
M750-38MM-IRWIN-10501691 |
Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Đục gỗ cao cấp M750 Irwin 10501691 |
TatMart |
|
381,000đ |
381000 |
M750-IRWIN-10501691 |
Đục Đột |
|
Rotor máy cưa đĩa GKS 235 Bosch 1619P01696 |
KetNoiTieuDung |
|
700,000đ |
700000 |
1619P01696 |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Balo tennis Wilson Super Tour Blade WR8016901 |
Meta |
1,750,000đ |
1,470,000đ |
1470000 |
WR8016901 |
Tennis |
|
Bộ 3 quạt máy tính Corsair AR120 White 120mm iCUE RGB Fan ARGB - CO-9050169-WW |
An Phat PC |
|
1,149,000đ |
1149000 |
CO-9050169-WW |
Cooling Tản Nhiệt |
|
Bộ 3 quạt máy tính Corsair AR120 White iCUE RGB ARGB CO-9050169-WW |
An Khang |
|
1,140,000đ |
1140000 |
CO-9050169-WW |
Quạt Tản Nhiệt |
|
Đĩa nhám xếp Bosch Alox P80 125mm 2608601690 |
KetNoiTieuDung |
29,000đ |
26,000đ |
26000 |
BOSCH-ALOX-P80-125MM-2608601690 |
Phụ Kiện Máy Mài |
|
Bộ ba Fan Case Corsair AR120 Digital RGB 120mm White CO-9050169-WW |
Memoryzone |
1,290,000đ |
990,000đ |
990000 |
CO-9050169-WW |
Linh Kiện Pc / Laptop |
|
Băng 4 ghế composite lưng cao VF-401692 |
ChiaKi |
4,920,000đ |
4,050,000đ |
4050000 |
VF-401692 |
Dụng Cụ Thể Thao |
|
Đĩa nhám xếp Bosch Alox P40 180mm 2608601692 |
KetNoiTieuDung |
62,000đ |
56,000đ |
56000 |
BOSCH-ALOX-P40-180MM-2608601692 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Túi trữ sữa Unimom UM870169 (Không cảm ứng- 30 túi) |
ChiaKi |
200,000đ |
129,000đ |
129000 |
UM870169 |
Đồ Dùng Cho Mẹ |
|
Ghế Tắm Cotto CT0169 Dùng Cho Người Lớn |
TDM |
12,500,000đ |
9,130,000đ |
9130000 |
CT0169 |
Phụ Kiện Phòng Tắm |
|
Túi đeo chéo nam Pedro Trail Sling Pouch Military Green PM2-26320169 màu xanh rêu |
ChiaKi |
2,550,000đ |
1,880,000đ |
1880000 |
PM2-26320169 |
Thời Trang Nam |
|
Động cơ & công tắc máy DCF892 Dewalt NA016963 |
|
|
2,013,000đ |
2013000 |
NA016963 |
Dewalt |
|
Giày nữ Pazzion Metal Buckle Loafers 01693638KA34 màu kaki, 34 |
ChiaKi |
2,200,000đ |
1,820,000đ |
1820000 |
01693638KA34 |
Giày |
|
Đĩa nhám xếp Bosch Alox P120 180mm 2608601695 |
KetNoiTieuDung |
|
58,000đ |
58000 |
BOSCH-ALOX-P120-180MM-2608601695 |
Phụ Kiện Các Loại |
|
Giày nữ Pazzion Metal Buckle Loafers 01693638BK34 màu đen, 34 |
ChiaKi |
2,200,000đ |
1,820,000đ |
1820000 |
01693638BK34 |
Thời Trang Nữ |
|
Bồn Lavabo Bello BB - 500169 |
Bep Vu Son |
2,560,000đ |
2,048,000đ |
2048000 |
LAVABO-BELLO-BB---500169 |
Thiết Bị Vệ Sinh |