Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Gương Phóng Đại Hafele 495.81.005 | 1,352,000 | ||
Gương Phóng Đại Hafele 495.81.005 | 1,226,000 | 1,803,000 | |
GƯƠNG PHÓNG ĐẠI HAFELE 495.81.005 | 1,226,000 | ||
GƯƠNG PHÓNG ĐẠI HAFELE 495.81.005 | 1,168,000 | 1,717,000 |