Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.841 | 289,000 | 385,000 | |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.841 | 262,000 | 385,000 | |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.841 | 262,000 | 385,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.841 | 289,000 | 385,000 | |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.841 | 262,000 | 385,000 | |
THÂN KHÓA LƯỠI GÀ HAFELE 911.23.841 | 262,000 | 385,000 |