Revisions for Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010
Primary tabs
Price history
Related products (by SKU)
Related products (by name)
Image | Shop | Name | SKU | Category name | List price | Price | Price (formatted) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BepHoangCuong | KẸP KÍNH DƯỚI INOX MỜ HAFELE 981.50.010 | HAFELE-981.50.010 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 382,000đ | 286500 | 286,500đ | |
Bep365 | Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010 | HAFELE-981.50.010 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | 382,000đ | 287000 | 287,000đ | |
ThienKimHome | Kẹp kính dưới Inox mờ Hafele 981.00.000 | HAFELE-981.00.000 | Kẹp Nhôm Kính | 473000 | 473,000đ | ||
KhanhVyHome | Kẹp kính dưới Inox mờ Hafele 981.00.000 | HAFELE-981.00.000 | Hafele | 473000 | 473,000đ | ||
ThienKimHome | Kẹp kính dưới Inox mờ Hafele 489.81.010 | HAFELE-489.81.010 | Kẹp Nhôm Kính | 376000 | 376,000đ | ||
KhanhVyHome | Kẹp kính dưới Inox mờ Hafele 489.81.010 | HAFELE-489.81.010 | Hafele | 376000 | 376,000đ | ||
ThienKimHome | Kẹp kính dưới inox mờ Hafele 981.50.010 | HAFELE-981.50.010 | Kẹp Nhôm Kính | 382000 | 382,000đ | ||
KhanhVyHome | Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010 | HAFELE-981.50.010 | Hafele | 382000 | 382,000đ | ||
KhanhTrangHome | KẸP KÍNH DƯỚI HÄFELE INOX MỜ 981.50.010 | 981.50.010 | Kẹp Kính Hafele | 347,000đ | 242900 | 242,900đ |