Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652 | 425,000 | 567,000 | |
Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652 | 386,000 | 567,000 | |
KẸP KÍNH TRÊN KHUNG MÀU ĐEN HAFELE 981.00.652 | 386,000 | ||
KẸP KÍNH TRÊN KHUNG MÀU ĐEN HAFELE 981.00.652 | 386,000 | 567,000 |