Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bộ phụ kiện cho cửa Hafele 981.71.090 | 1,136,000 | 1,514,000 | |
BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA HAFELE 981.71.090 | 1,030,000 | 1,514,000 | |
BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA HAFELE 981.71.090 | 1,030,000 | 1,514,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bộ phụ kiện cho cửa Hafele 981.71.090 | 1,136,000 | 1,514,000 | |
BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA HAFELE 981.71.090 | 1,030,000 | 1,514,000 | |
BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA HAFELE 981.71.090 | 1,030,000 | 1,514,000 |