Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bản lề Metalla A lọt lòng Hafele 315.31.552 | 11,000 | 15,000 | |
BẢN LỀ METALLA A LỌT LÒNG HAFELE 315.31.552 | 10,000 | 15,000 | |
BẢN LỀ METALLA A LỌT LÒNG HAFELE 315.31.552 | 10,000 | 15,000 | |
BẢN LỀ METALLA A LỌT LÒNG HAFELE 315.31.552 | 10,000 | 15,000 |