|   | TAY NÂNG 2 CÁNH HAFELE 493.05.896 |   BepHoangCuong
 | 240,000đ | 180,000đ | 180000 | HAFELE-493.05.896 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.896, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 240,000đ | 180,000đ | 180000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.896, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.896, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 4,903,200đ | 3,677,000đ | 3677000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.896, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Tay nâng Free Fold Short D3fs Hafele 493.05.890 |   FlexHouse
 |  | 3,846,300đ | 3846300 | FREE-FOLD-SHORT-D3FS-HAFELE-493.05.890 | Tay Nâng Cánh Tủ | 
          
                                                                                        |   | Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.899 |   ThienKimHome
 | 5,184,000đ | 4,147,200đ | 4147200 | HAFELE-493.05.899 | Tay Nâng | 
          
                                                                                        |   | Tay nâng 2 cánh Hafele 493.05.897 |   ThienKimHome
 | 5,076,000đ | 3,807,000đ | 3807000 | HAFELE-493.05.897 | Tay Nâng Hafele | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.898, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 5,259,600đ | 3,940,000đ | 3940000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.898, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.899, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 3,000,000đ | 2,250,000đ | 2250000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.899, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.895, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 2,770,000đ | 2,077,500đ | 2077500 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.895, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.892, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 2,557,000đ | 1,917,750đ | 1917750 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.892, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.893, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 2,557,000đ | 1,917,750đ | 1917750 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.893, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.891, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 2,457,000đ | 1,842,750đ | 1842750 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.891, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.890, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 2,596,320đ | 1,947,240đ | 1947240 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.890, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.898, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 2,900,000đ | 2,175,000đ | 2175000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.898, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.892, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 2,557,000đ | 1,920,000đ | 1920000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.892, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Tay nâng Hafele 493.05.890 |   KhanhVyHome
 |  | 4,154,000đ | 4154000 | HAFELE-493.05.890 | Tay Nâng | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.899, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 3,000,000đ | 2,250,000đ | 2250000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.899, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.891, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 2,457,000đ | 1,842,750đ | 1842750 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.891, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.893, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 2,670,000đ | 2,003,000đ | 2003000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.893, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.890, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 2,596,000đ | 1,947,000đ | 1947000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.890, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.895, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 2,770,000đ | 2,080,000đ | 2080000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.895, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.894, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 240,000đ | 180,000đ | 180000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.894, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FOLD SHORT HAFELE 493.05.898, TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 240,000đ | 180,000đ | 180000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.898, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.894, trắng |   SieuThiBepDienTu
 | 4,795,200đ | 3,600,000đ | 3600000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.894, | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele | 
          
                                                                                        |   | Tay nâng Hafele 493.05.890 |   KhanhVyHome
 | 4,154,000đ | 3,115,500đ | 3115500 | HAFELE-493.05.890 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Tay nâng Free Fold Short nắp trắng Hafele 493.05.89 |   FlexHouse
 | 4,091,670đ | 2,823,250đ | 2823250 | HAFELE-493.05.89 | Tay Nâng Cánh Tủ | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.892, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 4,428,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.892, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.891, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 4,255,200đ | 3,200,000đ | 3200000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.891, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.890, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 4,158,000đ | 3,120,000đ | 3120000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.890, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.895, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 4,795,200đ | 3,600,000đ | 3600000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.895, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.893, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 5,162,400đ | 3,880,000đ | 3880000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.893, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.897, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 5,076,000đ | 3,807,000đ | 3807000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.897, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.894, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 4,795,200đ | 3,596,000đ | 3596000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.894, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | Bộ tay nâng FREE FOLD SHORT Hafele 493.05.899, trắng |   The Gioi Bep Nhap Khau
 | 5,292,000đ | 3,970,000đ | 3970000 | FREE-FOLD-SHORT-HAFELE-493.05.899, | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 HAFELE 493.05.831 |   BepHoangCuong
 | 1,429,000đ | 1,071,750đ | 1071750 | FREE-FLAP-1.7-HAFELE-493.05.831 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 MÀU TRẮNG HAFELE 493.05.822 |   BepHoangCuong
 | 2,138,000đ | 1,603,500đ | 1603500 | HAFELE-493.05.822 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 MÀU TRẮNG HAFELE 493.05.820 |   BepHoangCuong
 | 1,361,000đ | 1,020,750đ | 1020750 | HAFELE-493.05.820 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 MÀU XÁM HAFELE 493.05.832 |   BepHoangCuong
 | 2,138,000đ | 1,603,500đ | 1603500 | HAFELE-493.05.832 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.860 |   BepHoangCuong
 | 1,836,000đ | 1,377,000đ | 1377000 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.860 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.860 NẮP XÁM |   BepHoangCuong
 | 1,836,000đ | 1,377,000đ | 1377000 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.860 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.861 NẮP XÁM |   BepHoangCuong
 | 1,814,400đ | 1,360,800đ | 1360800 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.861 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.862 NẮP XÁM |   BepHoangCuong
 | 1,868,400đ | 1,401,300đ | 1401300 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.862 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.852 NẮP TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 1,868,400đ | 1,401,300đ | 1401300 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.852 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.850 NẮP TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 1,749,600đ | 1,312,200đ | 1312200 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.850 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 3.15 HAFELE 493.05.851 NẮP TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 1,814,400đ | 1,360,800đ | 1360800 | FREE-FLAP-3.15-HAFELE-493.05.851 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE UP HAFELE 493.05.804 NẮP XÁM |   BepHoangCuong
 | 3,680,000đ | 2,760,000đ | 2760000 | FREE-UP-HAFELE-493.05.804 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 HAFELE 493.05.821 NẮP TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 1,429,000đ | 1,071,750đ | 1071750 | FREE-FLAP-1.7-HAFELE-493.05.821 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE UP HAFELE 493.05.803 NẮP XÁM |   BepHoangCuong
 | 3,784,320đ | 2,838,240đ | 2838240 | FREE-UP-HAFELE-493.05.803 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE FLAP 1.7 HAFELE 493.05.822 NẮP TRẮNG |   BepHoangCuong
 | 2,138,000đ | 1,603,500đ | 1603500 | FREE-FLAP-1.7-HAFELE-493.05.822 | Phụ Kiện Tủ Bếp | 
          
                                                                                        |   | BỘ TAY NÂNG FREE UP HAFELE 493.05.805 NẮP XÁM |   BepHoangCuong
 | 3,705,000đ | 2,778,750đ | 2778750 | FREE-UP-HAFELE-493.05.805 | Phụ Kiện Tủ Bếp |