Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011 | 68,054,000 | 90,738,000 | |
CỬA TRƯỢT XẾP BẰNG GỖ HAFELE 408.31.011 | 61,702,000 | 90,738,000 | |
CỬA TRƯỢT XẾP BẰNG GỖ HAFELE 408.31.011 | 56,093,000 | 82,489,000 |
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Cửa trượt xếp bằng gỗ Hafele 408.31.011 | 68,054,000 | 90,738,000 | |
CỬA TRƯỢT XẾP BẰNG GỖ HAFELE 408.31.011 | 61,702,000 | 90,738,000 | |
CỬA TRƯỢT XẾP BẰNG GỖ HAFELE 408.31.011 | 56,093,000 | 82,489,000 |