Price history
Date | Product name | Price | List price |
---|---|---|---|
Bản lề trùm nửa Hafele 311.90.021 | 5,000 | 6,000 | |
Bản lề trùm nửa Hafele 311.90.021 | 4,000 | 6,000 | |
BẢN LỀ TRÙM NỬA HAFELE 311.90.021 | 4,000 | ||
BẢN LỀ TRÙM NỬA HAFELE 311.90.021 | 4,000 | 6,000 | |
BẢN LỀ TRÙM NỬA HAFELE 311.90.021 | 4,000 | 6,000 |