|
CPU Intel Core i9-10900X (3.7GHz turbo up to 4.5GHz, 10 nhân 20 luồng, 19.25MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066 |
Minh An Computer |
|
15,500,000đ |
15500000 |
I9-10900X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
Bộ vi xử lý/ CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz) - Hàng trưng bày |
PhongVu |
19,000,000đ |
8,990,000đ |
8990000 |
I9-10900X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
Bộ vi xử lý/ CPU Intel Cascade Lake Core i9-10900X Processor (19.25M Cache, up to 4.5GHz) |
PhongVu |
18,990,000đ |
16,299,000đ |
16299000 |
I9-10900X |
Cpu Intel |
|
CPU INTEL CORE I9-10900X (3.5GHZ TURBO UP TO 4.5GHZ, 10 NHÂN, 20 LUỒNG, 19.25 MB CACHE, 165W) - SOCKET INTEL LGA 2066) |
Ha Com |
|
15,599,000đ |
15599000 |
CPU-INTEL-CORE-I9-10900X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
MÁY TÍNH TRẠM ASUS PRO E500 G6 I9-10900K/32GB/1TB/RTX3080 10GB - BLACK |
NPC Shop |
|
77,720,000đ |
77720000 |
ASUS-PRO-E500-G6-I9-10900K/32GB/1TB/RTX3080-10GB |
Pc Workstation |
|
CPU Intel Core i9-10900F (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
|
9,999,000đ |
9999000 |
I9-10900F |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core i9-10900KF (3.7GHz turbo up to 5.3GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
|
11,999,000đ |
11999000 |
I9-10900KF |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
PC Đồ Họa Intel Core i9-10900 | GTX 1660 | RAM 32GB |
Minh An Computer |
|
23,923,000đ |
23923000 |
I9-10900 |
Pc Thiết Kế Đồ Họa |
|
CPU INTEL CORE I9-10900K |
NPC Shop |
14,590,000đ |
13,480,000đ |
13480000 |
I9-10900K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU INTEL CORE I9-10900F |
NPC Shop |
|
10,890,000đ |
10890000 |
I9-10900F |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU INTEL CORE I9-10900KF |
NPC Shop |
|
11,690,000đ |
11690000 |
I9-10900KF |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
10,650,000đ |
6,990,000đ |
6990000 |
I9-10900 |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core I9-10900K (3.7GHz Turbo 5.3GHz | 10 Nhân 20 Luồng | 20MB Cache | 125W) |
Nguyen Cong PC |
13,900,000đ |
9,900,000đ |
9900000 |
I9-10900K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU INTEL CORE I9-10900 - CŨ ĐẸP (TRAY) |
Ha Com |
8,599,000đ |
4,599,000đ |
4599000 |
I9-10900 |
Linh Kiện Cũhot |
|
CPU Intel Core i9-10920X (3.5GHz turbo up to 4.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 19.25MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066 |
Minh An Computer |
|
19,850,000đ |
19850000 |
I9-10920X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU INTEL CORE I9-10940X |
NPC Shop |
23,200,000đ |
21,490,000đ |
21490000 |
I9-10940X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU INTEL CORE I9-10920X |
NPC Shop |
21,300,000đ |
18,980,000đ |
18980000 |
I9-10920X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU INTEL CORE I9-10980XE |
NPC Shop |
29,990,000đ |
28,890,000đ |
28890000 |
I9-10980XE |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU Intel Core i9-10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân 28 luồng, 19.25MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066 |
Minh An Computer |
|
24,000,000đ |
24000000 |
I9-10940X |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core I9-10980XE Cascade Lake-X |
Nguyen Cong PC |
|
26,990,000đ |
26990000 |
I9-10980XE |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core i9-10920X (3.5GHz Turbo Up To 4.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 19.25MB Cache, LGA 2066) |
Hoang Ha PC |
|
15,900,000đ |
15900000 |
I9-10920X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU INTEL CORE I9-10940X (3.3GHZ TURBO UP TO 4.6GHZ, 14 NHÂN, 28 LUỒNG, 19.25 MB CACHE, 165W) - SOCKET INTEL LGA 2066) |
Ha Com |
|
23,999,000đ |
23999000 |
CPU-INTEL-CORE-I9-10940X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
CPU INTEL CORE I9-10920X (3.5GHZ TURBO UP TO 4.6GHZ, 12 NHÂN 24 LUỒNG, 19.25MB CACHE, 165W) - SOCKET INTEL LGA 2066 |
Ha Com |
|
19,999,000đ |
19999000 |
CPU-INTEL-CORE-I9-10920X |
Linh Kiện Máy Tính |
|
Kính bơi trẻ em Speedo Futura Classic Junior 8-10900B983 |
ChiaKi |
450,000đ |
345,000đ |
345000 |
8-10900B983 |
Đồ Bơi |
|
Khoan thép gió Ø9.00 OSG 1010900 |
TatMart |
|
199,000đ |
199000 |
OSG-1010900 |
Mũi Khoan |
|
CPU INTEL CORE I9-10850K |
NPC Shop |
12,500,000đ |
10,780,000đ |
10780000 |
I9-10850K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lí |
|
CPU Intel Core i9-10850K Avengers Edition (3.6GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
|
11,699,000đ |
11699000 |
I9-10850K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core i9-10850K (3.6GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
|
11,550,000đ |
11550000 |
I9-10850K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core i9-10850K (3.60GHz Turbo Up To 5.20GHz, 10 Nhân 20 Luồng, 20MB Cache, Comet Lake-S) |
Hoang Ha PC |
12,890,000đ |
5,990,000đ |
5990000 |
I9-10850K |
Linh Kiện Máy Tính |
|
Máy lọc nước ion kiềm Fuji Smart i9 10 tấm điện cực , Trả góp 0% |
DienMayDungVuong |
109,000,000đ |
86,940,000đ |
86940000 |
FUJI-SMART-I9-10 |
Máy Lọc Nước |
|
Máy lọc nước điện giải ion kiềm Fuji Smart i9 10 tấm điện cực |
Dien May Xanh |
109,000,000đ |
80,450,000đ |
80450000 |
FUJI-SMART-I9-10 |
Lọc Nước Điện Giải |
|
CPU Intel Core i9-10850K Avengers Edition (3.6GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 95W) - Socket Intel LGA 1200 |
TNCStore |
|
11,590,000đ |
11590000 |
I9-10850K |
Linh Kiện Máy Tính |
|
Dell Alienware M15 R4 Core i9 10th /RTX 3080/15.6 inch (Model 2020) |
NgocNguyen |
|
54,000,000đ |
54000000 |
ALIENWARE-M15-R4-CORE-I9-10TH-/RTX-3080/15.6-INCH |
Dell Alienware |
|
Bạc đạn máy đục bê tông 30mm GSH 16-30 Bosch 1610900030 |
DungCuGiaTot |
250,000đ |
225,000đ |
225000 |
30MM-GSH-16-30-BOSCH-1610900030 |
Bạc Đạn – Vòng Bi – Bạc Đạn Đũa |
|
Phụ kiện tủ bếp Imundex với thành ray hộp 600mm 7 809 109 |
KhanhVyHome |
4,229,500đ |
3,170,000đ |
3170000 |
600MM-7-809-109 |
Imundex |
|
Phụ kiện tủ bếp với thành ray hộp 600mm Imundex 7 809 109 |
ThienKimHome |
4,229,500đ |
3,172,120đ |
3172120 |
600MM-IMUNDEX-7-809-109 |
Imundex |
|
Nước giặt quần áo (bịch) Kuku 1000ml Kuku 1090 |
ShopTreTho |
0đ |
87,000đ |
87000 |
KUKU-1000ML-KUKU-1090 |
Dung Dịch Giặt Xả |
|
Bộ PC (Core I9-12900KS/ Z790/ 32GB RAM/ 1TB SSD/ RTX 4090/ 1200W) |
Nguyen Cong PC |
145,000,000đ |
140,000,000đ |
140000000 |
I9-12900KS/-Z790/-32GB-RAM/-1TB-SSD/-RTX-4090/ |
Pc Đồ Họa 3Ds - Kiến Trúc |
|
Thước Micrometer đo sâu Mitutoyo 129-109 50mm |
KetNoiTieuDung |
|
2,059,200đ |
2059200 |
MITUTOYO-129-109-50MM |
Công Cụ Dụng Cụ |
|
Giá đựng bát đĩa Imundex 7 809 109/110/111 |
FlexHouse |
3,845,000đ |
3,076,000đ |
3076000 |
IMUNDEX-7-809-109/110/111 |
Phụ Kiện Tủ Bếp |
|
Bộ PC Render / Gaming Core I9 14900K/ 64G RAM/ RTX 4090 O24G |
Nguyen Cong PC |
115,900,000đ |
111,380,000đ |
111380000 |
I9-14900K/-64G-RAM/-RTX-4090-O24G |
Pc Audio - Music |
|
PC HACOM X ASUS - I9 14900K/RTX 4090 (POWERED BY ASUS) |
Ha Com |
151,099,000đ |
148,099,000đ |
148099000 |
I9-14900K/RTX-4090 |
Pc Gaming Hacomhot |
|
Panme đo sâu Mitutoyo 129-109 (0-50mm/0.01mm/Đế đo 63.5mm) |
HoangLongVu |
|
1,820,000đ |
1820000 |
MITUTOYO-129-109 |
Panme |
|
Panme đo độ sâu 0-50mm Mitutoyo 129-109 đế đo 63.5mm |
TatMart |
|
2,145,000đ |
2145000 |
0-50MM-MITUTOYO-129-109 |
Thước Panme |
|
Panme đo sâu Mitutoyo 129-109 |
FactDepot |
2,700,000đ |
1,975,000đ |
1975000 |
MITUTOYO-129-109 |
Tất Cả Danh Mục |
|
[New 100%] NNPC Đồ Họa Z790 Core i9 14th/ RTX 4090/ Window 10,11 |
NgocNguyen |
|
125,990,000đ |
125990000 |
Z790-CORE-I9-14TH/-RTX-4090/-WINDOW-10,11 |
Pc Core I9 / Ryzen 9 |
|
[New 100%] NNPC Đồ Họa Z690 Core i9 12th/ RTX 3090/ Window 10,11 |
NgocNguyen |
|
63,890,000đ |
63890000 |
Z690-CORE-I9-12TH/-RTX-3090/-WINDOW-10,11 |
Pc Core I9 / Ryzen 9 |
|
[New 100%] NNPC Đồ Họa Z790 Core i9 13th/ RTX 4090/ Window 10,11 |
NgocNguyen |
|
106,990,000đ |
106990000 |
Z790-CORE-I9-13TH/-RTX-4090/-WINDOW-10,11 |
Pc Core I9 / Ryzen 9 |
|
CPU Intel Core i9 10900K Avengers Edition (3.7GHz turbo up to 5.3GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
|
12,499,000đ |
12499000 |
10900K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |
|
CPU Intel Core i9 10900K (3.7GHz turbo up to 5.3GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 125W) - Socket Intel LGA 1200 |
Minh An Computer |
14,000,000đ |
12,990,000đ |
12990000 |
10900K |
Cpu - Bộ Vi Xử Lý |