Bếp từ Giovani G-188 TC
Primary tabs
SKU
G-188-TC
Category
Brand
Shop
List price
3,480,000đ
Price
2,784,000đ
Price sale
696,000đ
% sale
20.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bếp từ Giovani G-188 TC
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bếp từ Giovani G-188 TC | ![]() BepAnKhang |
3,480,000đ | 2,784,000đ | 2784000 | G-188-TC | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ đơn Giovani G-188 TC | ![]() Tran Dinh |
2,250,000đ | 2250000 | G-188-TC | Bếp Từ | |
![]() |
Bếp từ đơn Giovani G-188 TC - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
3,480,000đ | 2,849,000đ | 2849000 | G-188-TC | Bếp Điện Từ Đơn |
![]() |
Bếp từ Giovani G-188 TC | ![]() BepHoangCuong |
3,480,000đ | 2,784,000đ | 2784000 | G-188-TC | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ dương 1 vùng nấu Giovani G-188 TC | ![]() BepNhapKhauVN |
3,000,000đ | 1,546,000đ | 1546000 | G-188-TC | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ ĐƠN GIOVANI G-188 TC | ![]() KhanhTrangHome |
3,480,000đ | 2,262,000đ | 2262000 | GIOVANI-G-188-TC | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ GIOVANI G-188 TC | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,480,000đ | 2,784,000đ | 2784000 | GIOVANI-G-188-TC | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ GIOVANI G-188 TC | ![]() BepHoaPhat |
3,480,000đ | 1,045,600đ | 1045600 | G-188-TC | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Giovani G-188 TS | ![]() BepAnKhang |
3,580,000đ | 2,864,000đ | 2864000 | G-188-TS | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ đơn Giovani G-188 TS - Hàng chính hãng | ![]() KingShop |
2,880,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | G-188-TS | Bếp Điện Từ Đơn |
![]() |
Bếp từ Giovani G-188 TS | ![]() BepHoangCuong |
3,580,000đ | 2,864,000đ | 2864000 | G-188-TS | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ GIOVANI G-188 TS | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,580,000đ | 2,864,000đ | 2864000 | GIOVANI-G-188-TS | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ ĐƠN GIOVANI G-188 TS | ![]() KhanhTrangHome |
3,580,000đ | 2,327,000đ | 2327000 | GIOVANI-G-188-TS | Bếp Đơn ( 1 Bếp) |
![]() |
Bếp từ đơn Giovani G-188 TS | ![]() Bep Vu Son |
3,580,000đ | 2,864,000đ | 2864000 | G-188-TS | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ GIOVANI G-188 TS | ![]() BepHoaPhat |
3,580,000đ | 1,081,200đ | 1081200 | G-188-TS | Bếp Từ |
![]() |
Máy Hút Mùi Áp Tường MALLOCA CIRCLE F-188 - Made in Trung Quốc | ![]() BepAnKhang |
28,600,000đ | 24,310,000đ | 24310000 | MALLOCA-CIRCLE-F-188---MADE-IN-TRUNG | Máy Hút Mùi |
![]() |
Bếp Từ Đơn Giovani G-188TC | ![]() Bep 247 |
3,480,000đ | 2,600,000đ | 2600000 | G-188TC | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ GIOVANI G-188TC (2000W) | ![]() DienMayLocDuc |
2,400,000đ | 2,090,000đ | 2090000 | G-188TC | Bếp Điện |
![]() |
Móc áo trẻ em Hara 188 HIN.MOBE.0188 | ![]() HC |
50,000đ | 35,000đ | 35000 | HARA-188-HIN.MOBE.0188 | Đồ Dùng Khác |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151 (0.4-7mm/4-42TPI) | ![]() HoangLongVu |
890,000đ | 890000 | MITUTOYO-188-151 | Dưỡng Đo | |
![]() |
Thước đo bước răng 21 lá Mitutoyo 188-122 | ![]() HoangLongVu |
410,000đ | 410000 | MITUTOYO-188-122 | Dưỡng Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130 (0.35-6mm) | ![]() HoangLongVu |
410,000đ | 410000 | MITUTOYO-188-130 | Dưỡng Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-102 (4-60 TPI/28 lá) | ![]() HoangLongVu |
410,000đ | 410000 | MITUTOYO-188-102 | Dụng Cụ Đo | |
![]() |
7mm Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151 | ![]() KetNoiTieuDung |
963,600đ | 810,000đ | 810000 | MITUTOYO-188-151 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-101 | ![]() KetNoiTieuDung |
448,800đ | 411,000đ | 411000 | MITUTOYO-188-101 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
0,4-7mm Thước đo răng Mitutoyo 188-122 | ![]() KetNoiTieuDung |
435,600đ | 399,000đ | 399000 | MITUTOYO-188-122 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-121 (0.4-7mm/ 18 lá) | ![]() KetNoiTieuDung |
422,400đ | 422400 | MITUTOYO-188-121 | Bộ Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren 0.4-7mm Mitutoyo 188-121 (18 lá) | ![]() TatMart |
440,000đ | 440000 | 0.4-7MM-MITUTOYO-188-121 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Dưỡng đo ren 51 lá Mitutoyo 188-151 (0.4mm - 7mm) | ![]() Meta |
990,000đ | 830,000đ | 830000 | MITUTOYO-188-151 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130 (0.35-6.0mm) | ![]() KetNoiTieuDung |
435,600đ | 399,000đ | 399000 | MITUTOYO-188-130 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dưỡng đo ren 4-42TPI Mitutoyo 188-101 (30 lá) | ![]() TatMart |
468,000đ | 468000 | 4-42TPI-MITUTOYO-188-101 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-102 (4-60 TPI/ 28 lá) | ![]() KetNoiTieuDung |
435,600đ | 399,000đ | 399000 | MITUTOYO-188-102 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Dưỡng đo ren Mitutoyo 188-130 | ![]() FactDepot |
600,000đ | 450,000đ | 450000 | MITUTOYO-188-130 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Dưỡng đo ren Mitutoyo 188-122 | ![]() FactDepot |
600,000đ | 450,000đ | 450000 | MITUTOYO-188-122 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 0.4-7mm Mitutoyo 188-151 (51 lá) | ![]() TatMart |
1,004,000đ | 1004000 | 0.4-7MM-MITUTOYO-188-151 | Dưỡng Kiểm Tra Căn Lá | |
![]() |
Dưỡng đo ren 0.35-6mm Mitutoyo 188-130 (22 lá) | ![]() TatMart |
454,000đ | 454000 | 0.35-6MM-MITUTOYO-188-130 | Dưỡng Kiểm Tra Căn Lá | |
![]() |
Dưỡng đo ren 4-42TPI Mitutoyo 188-111 (30 lá) | ![]() TatMart |
468,000đ | 468000 | 4-42TPI-MITUTOYO-188-111 | Dưỡng Kiểm Tra Căn Lá | |
![]() |
Dưỡng đo ren Mitutoyo 188-111 | ![]() FactDepot |
600,000đ | 450,000đ | 450000 | MITUTOYO-188-111 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-102 | ![]() FactDepot |
600,000đ | 450,000đ | 450000 | MITUTOYO-188-102 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo 188-121 | ![]() FactDepot |
600,000đ | 425,000đ | 425000 | MITUTOYO-188-121 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (51 lá) Mitutoyo 188-151 | ![]() FactDepot |
1,250,000đ | 925,000đ | 925000 | 4-42TPI-MITUTOYO-188-151 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 4-42TPI (30 lá) Mitutoyo 188-101 | ![]() FactDepot |
600,000đ | 450,000đ | 450000 | 4-42TPI-MITUTOYO-188-101 | Dụng Cụ Đo Cơ Khí |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 30 lá Mitutoyo 188-111 | ![]() MayDoChuyenDung |
350,000đ | 350000 | MITUTOYO-188-111 | Thước Lá Dưỡng Đo | |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren 22 lá Mitutoyo 188-130 | ![]() MayDoChuyenDung |
350,000đ | 350000 | MITUTOYO-188-130 | Thước Lá Dưỡng Đo | |
![]() |
Dưỡng đo ren 4-60TPI Mitutoyo 188-102 (28 lá) | ![]() TatMart |
454,000đ | 454000 | 4-60TPI-MITUTOYO-188-102 | Dưỡng Kiểm Tra Căn Lá | |
![]() |
Dưỡng đo ren 0.4-7mm Mitutoyo 188-122 (21 lá) | ![]() TatMart |
454,000đ | 454000 | 0.4-7MM-MITUTOYO-188-122 | Dưỡng Kiểm Tra & Căn Lá | |
![]() |
Dưỡng đo ren 21 lá Mitutoyo 188-122 (0.4mm - 7mm) | ![]() Meta |
590,000đ | 420,000đ | 420000 | MITUTOYO-188-122 | Dụng Cụ Đo Lường Kỹ Thuật |
![]() |
Máy hút mùi Kocher Serena CXW-188 CRV | ![]() KhanhVyHome |
45,500,000đ | 31,850,000đ | 31850000 | CXW-188-CRV | Máy Hút Mùi |
![]() |
Bếp từ âm 2 vùng Topy M-188 Plus | ![]() BepNhapKhauVN |
20,000,000đ | 9,624,000đ | 9624000 | TOPY-M-188-PLUS | Bếp Từ |
![]() |
Máy hút mùi đảo Kocher SERENA CXW-188 CRV | ![]() Bep Vu Son |
45,500,000đ | 36,200,000đ | 36200000 | SERENA-CXW-188-CRV | Máy Hút Mùi |