Thùng Đựng Rác Hafele 502.73.902
Primary tabs
SKU
HAFELE-502.73.902
Category
Brand
Shop
List price
12,970,000đ
Price
10,230,000đ
Price sale
2,740,000đ
% sale
21.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thùng Đựng Rác Hafele 502.73.902
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thùng rác gắn cánh Hafele 502.73.902 2x30L cho tủ 600mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
10,530,000đ | 10530000 | HAFELE-502.73.902-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
THÙNG RÁC GẮN CÁNH HAFELE 502.73.902 2X30L CHO TỦ 600MM | ![]() BepHoangCuong |
14,040,000đ | 10,530,000đ | 10530000 | HAFELE-502.73.902-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác có ray kéo Hafele 502.73.902 | ![]() KhanhTrangHome |
14,040,000đ | 9,406,800đ | 9406800 | HAFELE-502.73.902 | Thùng Rác |
![]() |
Thùng rác đơn Hafele 502.73.902 | ![]() Bep Vu Son |
1đ | 1 | HAFELE-502.73.902 | Phụ Kiện Tủ Bếp | |
![]() |
Thùng rác gắn cánh Hafele 502.73.902 2x30L cho tủ 600mm | ![]() Bep365 |
11,792,000đ | 10,023,000đ | 10023000 | HAFELE-502.73.902-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thùng rác có ray kéo Hafele 502.73.901 | ![]() KhanhTrangHome |
13,554,000đ | 13554000 | HAFELE-502.73.901 | Thùng Rác | |
![]() |
Thùng rác có ray kéo Hafele 502.73.901 | ![]() ThienKimHome |
13,554,000đ | 10,165,500đ | 10165500 | HAFELE-502.73.901 | Thùng Rác Âm Tủ |
![]() |
Thùng rác gắn cánh Hafele 502.73.901 2x30L cho tủ 450mm | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
13,554,000đ | 10,170,000đ | 10170000 | HAFELE-502.73.901-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác gắn cánh Hafele 502.73.901 2x30L cho tủ 450mm | ![]() Bep365 |
13,554,000đ | 10,166,000đ | 10166000 | HAFELE-502.73.901-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
THÙNG RÁC GẮN CÁNH HAFELE 502.73.901 2X30L CHO TỦ 450MM | ![]() BepHoangCuong |
13,554,000đ | 10,165,500đ | 10165500 | HAFELE-502.73.901-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng Rác Hafele 502.73.901 | ![]() Bep 247 |
12,220,000đ | 9,865,000đ | 9865000 | HAFELE-502.73.901 | Thùng Rác |
![]() |
Thùng rác gắn cánh Hafele 502.73.901 2x30L cho tủ 450mm | ![]() SieuThiBepDienTu |
13,554,000đ | 10,170,000đ | 10170000 | HAFELE-502.73.901-2X30L-CHO | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác Hafele 600mm 502.73.902 | ![]() KhanhVyHome |
13,373,000đ | 13373000 | HAFELE-600MM-502.73.902 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 600mm 502.73.902 | ![]() KhanhVyHome |
14,040,000đ | 10,530,000đ | 10530000 | HAFELE-600MM-502.73.902 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác thông minh âm tủ Hafele 502.73 | ![]() FlexHouse |
12,910,000đ | 10,328,000đ | 10328000 | HAFELE-502.73 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 450mm 502.73.901 | ![]() KhanhVyHome |
12,910,000đ | 12910000 | HAFELE-450MM-502.73.901 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 450mm 502.73.901 | ![]() KhanhVyHome |
13,554,000đ | 10,165,500đ | 10165500 | HAFELE-450MM-502.73.901 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác đôi Hafele 502.72.761 2 x 15 lít | ![]() SieuThiBepDienTu |
3,790,800đ | 2,840,000đ | 2840000 | HAFELE-502.72.761-2-X-15 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác âm tủ Hailo Hafele 502.72.761 | ![]() KhanhTrangHome |
2,653,560đ | 2653560 | HAILO-HAFELE-502.72.761 | Thùng Rác | |
![]() |
Thùng rác Hafele 502.72.761 | ![]() ThienKimHome |
3,790,000đ | 2,842,500đ | 2842500 | HAFELE-502.72.761 | Thùng Rác Âm Tủ |
![]() |
Thùng rác đôi Hafele 502.72.761 2 x 15 lít | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
3,790,800đ | 2,840,000đ | 2840000 | HAFELE-502.72.761-2-X-15 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác thông minh 2 ngăn Hafele 502.72.761 | ![]() FlexHouse |
3,790,000đ | 3,032,000đ | 3032000 | HAFELE-502.72.761 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THÙNG RÁC ĐÔI HAFELE 502.72.761 2 X 15 LÍT | ![]() BepHoangCuong |
3,790,800đ | 2,843,100đ | 2843100 | HAFELE-502.72.761-2-X-15 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 502.72.761 | ![]() KhanhVyHome |
3,610,000đ | 3610000 | HAFELE-502.72.761 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng rác Hafele 502.72.761 | ![]() KhanhVyHome |
3,790,800đ | 2,843,100đ | 2843100 | HAFELE-502.72.761 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng Rác Hafele 502.72.761 | ![]() Bep 247 |
3,185,000đ | 2,400,000đ | 2400000 | HAFELE-502.72.761 | Thùng Rác |
![]() |
Thùng rác đôi Hafele 502.72.761 2 x 15 lít | ![]() Bep365 |
3,790,800đ | 2,843,000đ | 2843000 | HAFELE-502.72.761-2-X-15 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa mở tự động Hafele 502.76.304 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
5,580,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa mở tự động Hafele 502.76.304 | ![]() Bep365 |
4,185,000đ | 4185000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
THÙNG RÁC NHỰA MỞ TỰ ĐỘNG HAFELE 502.76.304 | ![]() BepHoangCuong |
5,580,000đ | 4,185,000đ | 4185000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa mở tự động Hafele 502.76.304 | ![]() SieuThiBepDienTu |
5,580,000đ | 4,190,000đ | 4190000 | HAFELE-502.76.304 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác tròn 15L treo cửa tủ bếp Hafele 502.12.729 | ![]() FlexHouse |
1,390,000đ | 1,112,000đ | 1112000 | HAFELE-502.12.729 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác gắn cửa màu trắng Hafele 502.12.729 15L | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,501,200đ | 1,130,000đ | 1130000 | HAFELE-502.12.729-15L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác âm tủ Hafele 502.12.729 | ![]() ThienKimHome |
1,501,000đ | 1,125,750đ | 1125750 | HAFELE-502.12.729 | Thùng Rác Âm Tủ |
![]() |
Thùng rác gắn cửa màu trắng Hafele 502.12.729 15L | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,501,200đ | 1,130,000đ | 1130000 | HAFELE-502.12.729-15L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THÙNG RÁC GẮN CỬA MÀU TRẮNG HAFELE 502.12.729 15L | ![]() BepHoangCuong |
1,501,200đ | 1,125,900đ | 1125900 | HAFELE-502.12.729-15L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng Rác Hafele 502.12.729 | ![]() Bep 247 |
1,200,000đ | 900,000đ | 900000 | HAFELE-502.12.729 | Thùng Rác |
![]() |
Thùng rác gắn cửa màu trắng Hafele 502.12.729 15L | ![]() Bep365 |
1,501,200đ | 1,126,000đ | 1126000 | HAFELE-502.12.729-15L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa thay thế Hafele 502.90.501 8l | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
622,000đ | 467,000đ | 467000 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa thay thế Hafele 502.90.501 8l | ![]() Bep365 |
622,000đ | 467,000đ | 467000 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
THÙNG RÁC NHỰA THAY THẾ HAFELE 502.90.501 8L | ![]() BepHoangCuong |
622,000đ | 466,500đ | 466500 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác nhựa thay thế Hafele 502.90.501 8l | ![]() SieuThiBepDienTu |
622,000đ | 470,000đ | 470000 | HAFELE-502.90.501-8L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác kim loại Hafele 502.12.023 15L | ![]() SieuThiBepDienTu |
1,728,000đ | 1,300,000đ | 1300000 | HAFELE-502.12.023-15L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp Hafele |
![]() |
Thùng rác kim loại Hafele 502.12.023 15L | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
1,728,000đ | 1,300,000đ | 1300000 | HAFELE-502.12.023-15L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THÙNG RÁC KIM LOẠI HAFELE 502.12.023 15L | ![]() BepHoangCuong |
1,728,000đ | 1,296,000đ | 1296000 | HAFELE-502.12.023-15L | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác Hafele 502.12.023 | ![]() KhanhVyHome |
1,647,000đ | 1647000 | HAFELE-502.12.023 | Thùng Rác Âm Tủ | |
![]() |
Thùng Rác Hafele 502.12.023 | ![]() Bep 247 |
1,455,000đ | 1,100,000đ | 1100000 | HAFELE-502.12.023 | Thùng Rác |
![]() |
Thùng rác Hafele 502.12.023 | ![]() KhanhVyHome |
1,728,000đ | 1,296,000đ | 1296000 | HAFELE-502.12.023 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Thùng rác kim loại Hafele 502.12.023 15L | ![]() Bep365 |
1,728,000đ | 1,296,000đ | 1296000 | HAFELE-502.12.023-15L | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Thùng rác cao cấp Viola Hafele 502.24.003 | ![]() FlexHouse |
900,000đ | 720,000đ | 720000 | VIOLA-HAFELE-502.24.003 | Thùng Rác Âm Tủ |