Bếp Từ Arber AB-988
Primary tabs
SKU
AB-988
Category
Brand
Shop
List price
24,000,000đ
Price
15,999,000đ
Price sale
8,001,000đ
% sale
33.30%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Bếp Từ Arber AB-988
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bếp từ Arber AB 988 | ![]() Tran Dinh |
10,950,000đ | 10950000 | AB-988 | Bếp Từ | |
![]() |
Bếp Từ Đôi Arber AB 988 | ![]() BepHoaPhat |
16,000,000đ | 14,000,000đ | 14000000 | ARBER-AB-988 | Bếp Từ |
![]() |
BẾP TỪ ĐÔI ARBER AB-988 | ![]() BepHoangCuong |
24,000,000đ | 15,000,000đ | 15000000 | ARBER-AB-988 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp điện từ Arber AB-988IT | ![]() Bep Hoang Gia |
23,850,000đ | 15,999,000đ | 15999000 | AB-988IT | Bếp Điện Từ |
![]() |
Bếp từ Arber Ab-988 | ![]() Bep Hoang Gia |
24,000,000đ | 18,999,000đ | 18999000 | ARBER-AB-988 | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ âm 2 vùng nấu Arber AB-988IT | ![]() BepNhapKhauVN |
26,000,000đ | 13,198,900đ | 13198900 | AB-988IT | Bếp Từ |
![]() |
Máy hút mùi treo tường ABBAKA AB-98KA 90 | ![]() SieuThiBepDienTu |
9,500,000đ | 6,650,000đ | 6650000 | ABBAKA-AB-98KA-90 | Máy Hút Mùi Abbaka |
![]() |
Máy hút mùi treo tường ABBAKA AB-98KV 90 | ![]() SieuThiBepDienTu |
9,300,000đ | 7,905,000đ | 7905000 | ABBAKA-AB-98KV-90 | Máy Hút Mùi Abbaka |
![]() |
Máy hút mùi treo tường ABBAKA AB-98KA 75 | ![]() SieuThiBepDienTu |
8,400,000đ | 5,880,000đ | 5880000 | ABBAKA-AB-98KA-75 | Máy Hút Mùi Abbaka |
![]() |
Hút mùi ABBAKA AB-98KV 90 | ![]() BepAnThinh |
9,300,000đ | 8,868,000đ | 8868000 | AB-98KV-90 | Máy Hút Mùi |
![]() |
Máy hút mùi ABBAKA AB-98KA75 | ![]() Bep 247 |
9,300,000đ | 7,000,000đ | 7000000 | AB-98KA75 | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
![]() |
Máy hút mùi ABBAKA AB-98KA90 | ![]() Bep 247 |
9,500,000đ | 7,100,000đ | 7100000 | AB-98KA90 | Máy Hút Mùi Gắn Tường |
![]() |
TỦ LAVABO ROLAND LB 98 | ![]() KhanhTrangHome |
17,000,000đ | 11,050,000đ | 11050000 | LAVABO-ROLAND-LB-98 | Tủ Lavabo191 Sản Phẩm |
![]() |
Tủ Lavabo Roland LB 98 | ![]() KhanhTrangHome |
17,000,000đ | 11,050,000đ | 11050000 | LAVABO-ROLAND-LB-98 | Tủ Lavabo191 Sản Phẩm |
![]() |
Tủ Lavabo Roland LB 98 | ![]() KhanhVyHome |
17,000,000đ | 17000000 | LAVABO-ROLAND-LB-98 | Tủ Lavabo | |
![]() |
BỘ NỒI BELLY B-GEM BG-988 ARIC | ![]() KhanhTrangHome |
5,890,000đ | 3,534,000đ | 3534000 | BELLY-B-GEM-BG-988-ARIC | Bộ Nồi Từ Các Loại |
![]() |
Khóa cửa đại sảnh Demax SL 988 GB BRASS ID APP WIFI | ![]() Bep Viet |
59,990,000đ | 44,992,500đ | 44992500 | SL-988-GB-BRASS-ID-APP | Khóa Cửa Đại Sảnh |
![]() |
Khóa cửa đại sảnh Demax EL 9882 GB BRASS ID APP WIFI | ![]() Bep Viet |
52,980,000đ | 39,735,000đ | 39735000 | DEMAX-EL-9882-GB-BRASS-ID-APP-WIFI | Khóa Vân Tay Cửa Chính |
![]() |
Khóa cửa đại sảnh Demax EL 988 GB BRASS ID APP WIFI | ![]() Bep Viet |
56,990,000đ | 42,745,000đ | 42745000 | DEMAX-EL-988-GB-BRASS-ID-APP-WIFI | Khóa Cửa Đại Sảnh |
![]() |
Bếp từ đôi Arber AB-998N | ![]() BepNhapKhauVN |
20,000,000đ | 9,799,000đ | 9799000 | AB-998N | Bếp Từ |
![]() |
Bếp từ Arber AB-998N | ![]() Bep Hoang Gia |
12,900,000đ | 9,990,000đ | 9990000 | AB-998N | Bếp Từ |
![]() |
Tay nắm Hafele 988.98.080 | ![]() KhanhTrangHome |
338,800đ | 237,160đ | 237160 | HAFELE-988.98.080 | Tay Nắm Cửa427 Sản Phẩm |
![]() |
Bản lề nhà vệ sinh công cộng Hafele 988.98.091 | ![]() FlexHouse |
257,400đ | 206,000đ | 206000 | HAFELE-988.98.091 | Bản Lề |
![]() |
Bản lề điều chỉnh tự đóng cho WC công cộng Hafele 988.98.090 | ![]() FlexHouse |
229,900đ | 184,000đ | 184000 | HAFELE-988.98.090 | Bản Lề |
![]() |
Tay nắm cửa nhà vệ sinh công cộng Hafele 988.98.080 | ![]() FlexHouse |
338,800đ | 271,000đ | 271000 | HAFELE-988.98.080 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
Chốt cài nhà vệ sinh Hafele 988.98.140 | ![]() FlexHouse |
312,000đ | 249,600đ | 249600 | HAFELE-988.98.140 | Tay Nắm Cửa |
![]() |
BẢN LỀ NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.091 | ![]() BepHoangCuong |
257,400đ | 193,050đ | 193050 | HAFELE-988.98.091 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHÂN ĐỠ VÁCH NGĂN WC CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.110 | ![]() BepHoangCuong |
499,400đ | 374,550đ | 374550 | HAFELE-988.98.110 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHỐT CÀI NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.170 | ![]() BepHoangCuong |
512,600đ | 384,450đ | 384450 | HAFELE-988.98.170 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
TAY NẮM NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.080 | ![]() BepHoangCuong |
323,000đ | 242,250đ | 242250 | HAFELE-988.98.080 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
THANH TREO NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.150 | ![]() BepHoangCuong |
1,917,000đ | 1,437,750đ | 1437750 | HAFELE-988.98.150 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHỐT NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.140 | ![]() BepHoangCuong |
312,400đ | 234,300đ | 234300 | HAFELE-988.98.140 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHÂN ĐỠ NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.120 | ![]() BepHoangCuong |
392,700đ | 294,525đ | 294525 | HAFELE-988.98.120 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
CHẶN CỬA NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.160 | ![]() BepHoangCuong |
176,000đ | 132,000đ | 132000 | HAFELE-988.98.160 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BAS NỐI CHỮ T NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.070 | ![]() BepHoangCuong |
2,109,800đ | 1,582,350đ | 1582350 | HAFELE-988.98.070 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BAS NỐI THANH TREO NHÀ WC CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.050 | ![]() BepHoangCuong |
242,000đ | 181,500đ | 181500 | HAFELE-988.98.050 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BẢN LỀ WC ĐIỀU CHỈNH TỰ ĐÓNG HAFELE 988.98.090 | ![]() BepHoangCuong |
229,900đ | 172,425đ | 172425 | HAFELE-988.98.090 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BAS GẮN TƯỜNG NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG HAFELE 988.98.000 | ![]() BepHoangCuong |
294,800đ | 221,100đ | 221100 | HAFELE-988.98.000 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
BAS GẮN TƯỜNG 90° HAFELE 988.98.020 | ![]() BepHoangCuong |
99,000đ | 74,250đ | 74250 | HAFELE-988.98.020 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030 | ![]() Bep365 |
204,600đ | 153,000đ | 153000 | HAFELE-988.98.030 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bas nối Hafele góc 90 Hafele 988.98.060 | ![]() Bep365 |
242,000đ | 242000 | 90-HAFELE-988.98.060 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Chốt Cài Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.170 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
512,600đ | 384,000đ | 384000 | HAFELE-988.98.170 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Tay Nắm Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.080 | ![]() The Gioi Bep Nhap Khau |
338,800đ | 254,000đ | 254000 | HAFELE-988.98.080 | Phụ Kiện Tủ Bếp |
![]() |
Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020 | ![]() Bep365 |
99,000đ | 74,000đ | 74000 | HAFELE-988.98.020 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140 | ![]() Bep365 |
234,000đ | 234000 | HAFELE-988.98.140 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp | |
![]() |
Bản Lề WC Điều Chỉnh Tự Đóng Hafele 988.98.090 | ![]() Bep365 |
229,900đ | 172,000đ | 172000 | HAFELE-988.98.090 | Phụ Kiện Tủ Kệ Bếp |
![]() |
Bản lề tự đóng cho toilet Hafele 988.98.090 | ![]() ThienKimHome |
229,990đ | 229990 | HAFELE-988.98.090 | Bản Lề | |
![]() |
Bas cho thanh giằng gắn tường Hafele 988.98.000 | ![]() ThienKimHome |
294,800đ | 294800 | HAFELE-988.98.000 | Bas | |
![]() |
Chốt xanh đỏ Hafele 988.98.140 | ![]() ThienKimHome |
312,000đ | 312000 | HAFELE-988.98.140 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn | |
![]() |
Chốt xanh đỏ Hafele 988.98.170 | ![]() ThienKimHome |
512,600đ | 512600 | HAFELE-988.98.170 | Chặn Cửa - Chốt An Toàn |