Tay quay taro ren SKC No.8 (19-38mm)
Primary tabs
SKU
SKC-NO.8
Category
Brand
Shop
List price
5,599,000đ
Price
5,399,000đ
Price sale
200,000đ
% sale
3.60%
Last modified
12/01/2025 - 21:01
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Tay quay taro ren SKC No.8 (19-38mm)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bộ tháo ốc gãy SKC No.1815 | KetNoiTieuDung |
199,000đ | 199000 | SKC-NO.1815 | Dụng Cụ Taro Ren | |
| Bàn ren SKC NO8225X0.8 | FactDepot |
150,000đ | 120,000đ | 120000 | SKC-NO8225X0.8 | Bàn Ren | |
| Mũi taro SKC NO8015X0.8 | FactDepot |
156,000đ | 125,000đ | 125000 | SKC-NO8015X0.8 | Taro | |
| Bàn ren SKC SKC NO82220x2,5 | FactDepot |
388,000đ | 310,000đ | 310000 | SKC-SKC-NO82220X2,5 | Bàn Ren | |
| Bộ Taro bàn ren 59 chi tiết SKC M6 - M20 SKC NO899 | FactDepot |
8,400,000đ | 6,720,000đ | 6720000 | SKC-M6---M20-SKC-NO899 | Bộ Taro Và Bàn Ren | |
| Mũi taro SKC NO80120X2.5 | FactDepot |
756,000đ | 605,000đ | 605000 | SKC-NO80120X2.5 | Taro | |
| Mũi taro SKC NO80122X2.5 | FactDepot |
1,062,000đ | 850,000đ | 850000 | SKC-NO80122X2.5 | Taro | |
| Bàn ren SKC NO82210X1.5 | FactDepot |
162,000đ | 130,000đ | 130000 | SKC-NO82210X1.5 | Tất Cả Danh Mục | |
| Bàn ren SKC NO82216X2.0 | FactDepot |
269,000đ | 215,000đ | 215000 | SKC-NO82216X2.0 | Tất Cả Danh Mục | |
| Bàn ren SKC NO82218X2.5 | FactDepot |
319,000đ | 255,000đ | 255000 | SKC-NO82218X2.5 | Tất Cả Danh Mục | |
| Bộ tháo vít gãy SKC No 1815 | FactDepot |
306,000đ | 295,000đ | 295000 | SKC-NO-1815 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF8X1.0 | FactDepot |
244,000đ | 195,000đ | 195000 | SKC-NO801SF8X1.0 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF10X1.0 | FactDepot |
362,000đ | 290,000đ | 290000 | SKC-NO801SF10X1.0 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF12X1.5 | FactDepot |
375,000đ | 300,000đ | 300000 | SKC-NO801SF12X1.5 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF14X1.5 | FactDepot |
444,000đ | 355,000đ | 355000 | SKC-NO801SF14X1.5 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF16X1.5 | FactDepot |
531,000đ | 425,000đ | 425000 | SKC-NO801SF16X1.5 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF20X2.0 | FactDepot |
825,000đ | 660,000đ | 660000 | SKC-NO801SF20X2.0 | Tất Cả Danh Mục | |
| Mũi taro SKC NO801SF18X2.0 | FactDepot |
456,000đ | 365,000đ | 365000 | SKC-NO801SF18X2.0 | Tất Cả Danh Mục | |
| Bàn ren SKC NO8226X1.0 | FactDepot |
150,000đ | 120,000đ | 120000 | SKC-NO8226X1.0 | Bàn Ren | |
| Bàn ren SKC NO8228X1.25 | FactDepot |
181,000đ | 145,000đ | 145000 | SKC-NO8228X1.25 | Bàn Ren | |
| Mũi taro SKC NO8013X0.5 | FactDepot |
144,000đ | 115,000đ | 115000 | SKC-NO8013X0.5 | Taro | |
| Mũi tao SKC NO80118X2.5 | FactDepot |
694,000đ | 555,000đ | 555000 | SKC-NO80118X2.5 | Taro | |
| Mũi taro SKC NO80110X1.5 | FactDepot |
313,000đ | 250,000đ | 250000 | SKC-NO80110X1.5 | Taro | |
| Mũi taro SKC NO80112X1.75 | FactDepot |
388,000đ | 310,000đ | 310000 | SKC-NO80112X1.75 | Taro | |
| Mũi taro SKC NO8018X1.25 | FactDepot |
256,000đ | 205,000đ | 205000 | SKC-NO8018X1.25 | Taro | |
| Mũi taro SKC NO80130X3.5 | FactDepot |
3,556,000đ | 2,845,000đ | 2845000 | SKC-NO80130X3.5 | Tất Cả Danh Mục | |
| Bàn ren SKC NO8227X1.0 | FactDepot |
150,000đ | 120,000đ | 120000 | SKC-NO8227X1.0 | Bàn Ren | |
| Bàn ren SKC NO8223X0.5 | FactDepot |
138,000đ | 110,000đ | 110000 | SKC-NO8223X0.5 | Bàn Ren | |
| Bàn ren SKC NO8224X0.7 | FactDepot |
138,000đ | 110,000đ | 110000 | SKC-NO8224X0.7 | Bàn Ren | |
| Bàn ren SKC NO82212X1.75 | FactDepot |
200,000đ | 160,000đ | 160000 | SKC-NO82212X1.75 | Bàn Ren | |
| Bàn ren SKC NO82214X2.0 | FactDepot |
281,000đ | 225,000đ | 225000 | SKC-NO82214X2.0 | Bàn Ren | |
| Mũi taro SKC NO8014X0.7 | FactDepot |
169,000đ | 135,000đ | 135000 | SKC-NO8014X0.7 | Tất Cả Danh Mục | |
| Bàn ren SKC NO82222X2.5 | FactDepot |
388,000đ | 310,000đ | 310000 | SKC-NO82222X2.5 | Bàn Ren | |
| Bàn ren SKC NO82224X3.0 | FactDepot |
388,000đ | 310,000đ | 310000 | SKC-NO82224X3.0 | Bàn Ren | |
|
Tuýp Màu Vẽ Acrylic 75 ml - Sunway No.807 - Gray of Gray | Fahasa |
36,000đ | 34,200đ | 34200 | ACRYLIC-75-ML---SUNWAY-NO.807---GRAY-OF-GRAY | Xem Tất Cả |
|
Ống nhựa PVC Oshima No.8 - 6.5mm x 50m | BigShop |
465,000đ | 465000 | PVC-OSHIMA-NO.8---6.5MM-X-50M | Phụ Kiện Máy Rửa Xe | |
|
Tuýp Màu Vẽ Acrylic 100 ml - Sunway No.807 - Gray of Gray | Fahasa |
40,000đ | 36,000đ | 36000 | ACRYLIC-100-ML---SUNWAY-NO.807---GRAY-OF-GRAY | Sản Phẩm Khác |
| Tô vít cán trong ANEX No.8400+2x250 | KetNoiTieuDung |
161,000đ | 161000 | ANEX-NO.8400+2X250 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | ||
|
怪獣 8 号 7 - Kaiju No.8 7 | Fahasa |
166,000đ | 149,400đ | 149400 | KAIJU-NO.8-7 | Other Languages |
|
怪獣8号 6 - Monster No.8 6 | Fahasa |
162,000đ | 145,800đ | 145800 | MONSTER-NO.8-6 | Other Categories |
|
Tua vít cán trong loại ngắn Anex No.8450-6x38 | KetNoiTieuDung |
130,000đ | 100,000đ | 100000 | ANEX-NO.8450-6X38 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Bộ tô vít sửa chữa điện tử Anex No.800 | FactDepot |
358,000đ | 358000 | ANEX-NO.800 | Tuốc Nơ Vít | ||
|
Tua vít cán trong Anex No.8300+1x200 | KetNoiTieuDung |
130,000đ | 99,000đ | 99000 | ANEX-NO.8300+1X200 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tua vít cán trong Anex No.8400+2x200 | KetNoiTieuDung |
190,000đ | 155,000đ | 155000 | ANEX-NO.8400+2X200 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
怪獣 8 号 13 - Kaiju No.8 13 | Fahasa |
154,000đ | 138,600đ | 138600 | KAIJU-NO.8-13 | Other Categories |
|
怪獣 8 号 10 - Kaiju No.8 10 | Fahasa |
168,000đ | 151,200đ | 151200 | 10---KAIJU-NO.8-10 | Other Categories |
| Bộ tua vít sửa chữa điện tử Anex No.800 | KetNoiTieuDung |
400,000đ | 311,000đ | 311000 | ANEX-NO.800 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Tua vít cán trong Anex No.8300+2x250 | KetNoiTieuDung |
150,000đ | 105,000đ | 105000 | ANEX-NO.8300+2X250 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tua vít cán trong Anex No.8300+2x200 | KetNoiTieuDung |
120,000đ | 99,000đ | 99000 | ANEX-NO.8300+2X200 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Tua vít cán trong loại ngắn Anex No.8450+2x38 | KetNoiTieuDung |
125,000đ | 100,000đ | 100000 | ANEX-NO.8450+2X38 | Công Cụ Dụng Cụ |













