Dụng cụ cắt ống kim loại 42-63mm SATA 97353
Primary tabs
SKU
42-63MM-SATA-97353
Category
Brand
Shop
List price
829,400đ
Price
746,000đ
Price sale
83,400đ
% sale
10.10%
Last modified
12/01/2025 - 14:02
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dụng cụ cắt ống kim loại 42-63mm SATA 97353
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dụng cụ cắt ống kim loại 26-42mm SATA 97352 | KetNoiTieuDung |
509,300đ | 458,000đ | 458000 | 26-42MM-SATA-97352 | Dụng Cụ Cắt |
|
Dụng cụ cắt ống kim loại 32mm SATA 97351 | KetNoiTieuDung |
249,700đ | 225,000đ | 225000 | 32MM-SATA-97351 | Dụng Cụ Cắt |
|
Kéo, Dụng cụ cắt ống nhựa PVC 3-42mm SATA 97304 cao cấp Mỹ | BigShop |
510,000đ | 510000 | PVC-3-42MM-SATA-97304-CAO | Các Loại Kềm Kéo | |
|
Lưỡi cưa đĩa 5*20mm SATA 97313 | KetNoiTieuDung |
269,500đ | 243,000đ | 243000 | 5*20MM-SATA-97313 | Dụng Cụ Cắt |
|
Dụng cụ cắt ống mini 3-45mm SATA 97307 | KetNoiTieuDung |
1,529,000đ | 1,376,000đ | 1376000 | 3-45MM-SATA-97307 | Dụng Cụ Cắt |
|
Kéo cắt kim mũi thẳng nhọn 10 inch 263mm SATA 93215 | KetNoiTieuDung |
440,000đ | 396,000đ | 396000 | 10-INCH-263MM-SATA-93215 | Dụng Cụ Cắt |
|
Kéo cắt tôn mũi cong trái 10inch 263mm SATA 93205 | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | 10INCH-263MM-SATA-93205 | Dụng Cụ Cắt |
|
Kéo cắt tôn mũi cong phải 10inch 263mm SATA 93206 | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | 10INCH-263MM-SATA-93206 | Kéo Cắt Tôn |
|
Mỏ lết đen mở ngàm 6in/163mm Sata 47122 | DungCuVang |
279,000đ | 265,000đ | 265000 | 6IN/163MM-SATA-47122 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
3-42mm Dụng cụ cắt ống PVC Sata 97304 | KetNoiTieuDung |
509,300đ | 458,000đ | 458000 | PVC-SATA-97304 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Dụng cụ uốn ống inox 180 độ bằng SATA 97341 6mm | KetNoiTieuDung |
1,189,100đ | 1,070,000đ | 1070000 | SATA-97341-6MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
| Dụng cụ uốn ống inox 180 độ SATA 97342 8mm | KetNoiTieuDung |
1,309,000đ | 1,178,000đ | 1178000 | SATA-97342-8MM | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Dụng cụ uốn ống inox SATA 97343 10mm | KetNoiTieuDung |
1,749,000đ | 1,574,000đ | 1574000 | SATA-97343-10MM | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
3-28mm Dụng cụ cắt ống Sata 97301 | KetNoiTieuDung |
389,400đ | 350,000đ | 350000 | SATA-97301 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
3-16mm Dụng cụ cắt ống mini Sata 97305 | KetNoiTieuDung |
229,900đ | 207,000đ | 207000 | SATA-97305 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Dụng cụ cắt ống inox SATA 97306 3-35mm | KetNoiTieuDung |
899,800đ | 810,000đ | 810000 | SATA-97306-3-35MM | Dao Cắt Ống Đồng | |
|
3-18mmLưỡi cắt 2 chi tiết Sata 97311 | KetNoiTieuDung |
119,900đ | 108,000đ | 108000 | SATA-97311 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
3-32mm Dụng cụ cắt ống nhôm đồng Sata 97302 | KetNoiTieuDung |
559,900đ | 504,000đ | 504000 | SATA-97302 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
6-64mm Dụng cụ cắt ống nhôm đồng Sata 97303 | KetNoiTieuDung |
1,069,200đ | 962,000đ | 962000 | SATA-97303 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mỏ lết xích 12in/300mm Sata 97451 | DungCuVang |
529,000đ | 503,000đ | 503000 | 12IN/300MM-SATA-97451 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Cờ lê xích 15" 60-130mm Sata 97452 | KetNoiTieuDung |
699,600đ | 630,000đ | 630000 | 15"-60-130MM-SATA-97452 | Cờ Lê | |
|
Cờ lê lọc dầu 74/76-15mm SATA 97404 | KetNoiTieuDung |
199,100đ | 179,000đ | 179000 | 74/76-15MM-SATA-97404 | Cờ Lê |
|
Cờ lê lọc dầu 75-95mm SATA 97428 | KetNoiTieuDung |
182,600đ | 164,000đ | 164000 | 75-95MM-SATA-97428 | Cờ Lê |
|
Cờ lê lọc dầu 55-75mm SATA 97427 | KetNoiTieuDung |
176,000đ | 158,000đ | 158000 | 55-75MM-SATA-97427 | Cờ Lê |
|
Bộ đóng chữ xuôi 3mm SATA 90805 (27 chi tiết) | HoangLongVu |
484,000đ | 484000 | 3MM-SATA-90805 | Tua Vít | |
|
Mũi đục dẹp 13mm SATA 90755 | KetNoiTieuDung |
89,100đ | 80,000đ | 80000 | 13MM-SATA-90755 | Mũi Đục Bê Tông |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 6m SATA 97862 | KetNoiTieuDung |
3,740,000đ | 3,366,000đ | 3366000 | 6M-SATA-97862 | Pa Lăng Xích |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 1.5m SATA 97873 | KetNoiTieuDung |
3,569,500đ | 3,213,000đ | 3213000 | 1.5M-SATA-97873 | Pa Lăng Xích |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 1.5m SATA 97871 | KetNoiTieuDung |
2,789,600đ | 2,511,000đ | 2511000 | 1.5M-SATA-97871 | Pa Lăng Xích |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97867 | KetNoiTieuDung |
6,829,900đ | 6,147,000đ | 6147000 | 3M-SATA-97867 | Pa Lăng Xích |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97861 | KetNoiTieuDung |
2,750,000đ | 2,475,000đ | 2475000 | 3M-SATA-97861 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Pa lăng xích bằng tay 2 tấn 6m SATA 97864 | KetNoiTieuDung |
4,979,700đ | 4,482,000đ | 4482000 | 6M-SATA-97864 | Pa Lăng Xích Lắc Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97865 | KetNoiTieuDung |
4,569,400đ | 4,112,000đ | 4112000 | 3M-SATA-97865 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 6m SATA 97866 | KetNoiTieuDung |
6,949,800đ | 6,255,000đ | 6255000 | 6M-SATA-97866 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97863 | KetNoiTieuDung |
3,499,100đ | 3,149,000đ | 3149000 | 3M-SATA-97863 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 1.5m SATA 97875 | KetNoiTieuDung |
5,539,600đ | 4,986,000đ | 4986000 | 1.5M-SATA-97875 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97876 | KetNoiTieuDung |
6,249,100đ | 5,624,000đ | 5624000 | 3M-SATA-97876 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97874 | KetNoiTieuDung |
3,960,000đ | 3,564,000đ | 3564000 | 3M-SATA-97874 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Tời (Palăng xích) bằng tay 3m SATA 97872 | KetNoiTieuDung |
3,039,300đ | 2,735,000đ | 2735000 | 3M-SATA-97872 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
|
Pa lăng xích bằng tay 5 tấn 6m SATA 97868 | KetNoiTieuDung |
9,769,100đ | 8,792,000đ | 8792000 | 6M-SATA-97868 | Pa Lăng Xích Kéo Tay |
| Fujifilm GF 63mm f/2.8 R WR (Chính hãng) | ZShop |
35,900,000đ | 29,190,000đ | 29190000 | GF-63MM-F/2.8-R-WR | Ống Kính - Lens | |
| Panme điện tử đo lỗ 3 chấu 50-63mm Mitutoyo 468-170 | TatMart |
21,271,000đ | 21271000 | 50-63MM-MITUTOYO-468-170 | Thước Panme | ||
| Panme 3 chấu đo lỗ 50-63mm Mitutoyo 368-170 | TatMart |
10,258,000đ | 10258000 | 50-63MM-MITUTOYO-368-170 | Thước Panme | ||
| Kéo cắt ống nhựa phi 0-63mm Rothenberger 52030 | TatMart |
6,178,000đ | 6178000 | 0-63MM-ROTHENBERGER-52030 | Kéo Các Loại | ||
|
Panme đo lỗ 3 chấu dải đo 50-63mm Mitutoyo 368-170 | MayDoChuyenDung |
9,028,000đ | 9028000 | 50-63MM-MITUTOYO-368-170 | Panme | |
| Hộp mũi khoan khoét lỗ 16-63mm RS PRO 9186406 (8 chi tiết) | TatMart |
4,067,000đ | 4067000 | 16-63MM-RS-PRO-9186406 | Mũi Khoét Lỗ | ||
|
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động 13mm Sata 46404 | DungCuVang |
360,000đ | 342,000đ | 342000 | 13MM-SATA-46404 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng lắc léo tự động có khóa 13mm Sata 46806 | DungCuVang |
415,000đ | 394,000đ | 394000 | 13MM-SATA-46806 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê tuýp lắc léo 13mm Sata 47603 | DungCuVang |
279,000đ | 265,000đ | 265000 | 13MM-SATA-47603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Cờ lê vòng miệng tay đòn tự động X-Beam 13mm Sata 46306 | DungCuVang |
279,000đ | 265,000đ | 265000 | X-BEAM-13MM-SATA-46306 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |







































